FOUND ON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
tiếng anhtiếng việtPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension FOUND ON Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [faʊnd ɒn]found on [faʊnd ɒn] tìm thấy trênfind ondiscovered onphát hiện trêndiscovered ondetected onspotted onfound onuncovered onthe discovery ondetection onfindings ontìm được trênfound onfound onfound on
Ví dụ về việc sử dụng Found on
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
be found onđược tìm thấy trêntìm trênxem trêni found ontôi tìm thấy trênfound on earthtìm thấy trên trái đấthave found onđã tìm thấy trêntìm thấy trênnot found onkhông tìm thấy trênfound on ebaytìm thấy trên ebayfound on computerstìm thấy trên máy tínhfound on windowstìm thấy trên windowstìm thấy trên cửa sổfound on instagramtìm thấy trên instagramfound on farmsđược tìm thấy trên các trang trạithấy ở các trang trạifound on reddittìm thấy trên redditfound on twittertìm thấy trên twittercan be found oncó thể được tìm thấy trêncó thể thấy trêncó thể xem trênfound on the internettìm thấy trên internettìm thấy trên mạngtìm thấy trực tuyếntìm đượctrên mạnghave been found onđã được tìm thấy trênđã được phát hiện trênfound on the islandtìm thấy trên đảofound on the webtìm thấy trên webtìm thấy trên mạngis also found oncũng được tìm thấy trênfound on the moontìm thấy trên mặt trăngfound on this websitetìm thấy trên trang web nàyFound on trong ngôn ngữ khác nhau
- người pháp - trouvé sur
- tiếng ả rập - وجدت على
- tiếng nhật - で見つかった
- tiếng slovenian - najti na
- ukraina - знайшли на
- tiếng do thái - נמצא על
- người hy lạp - βρήκαμε στην
- người serbian - našli na
- tiếng slovak - nájsť na
- người ăn chay trường - намерен на
- urdu - پر پایا
- tiếng rumani - găsit pe
- người trung quốc - 上找到
- tiếng tagalog - natagpuan sa
- tiếng mã lai - terdapat di
- thái - พบใน
- thổ nhĩ kỳ - üzerinde bulunan
- tiếng hindi - पर पाया
- bồ đào nha - encontrado no
- tiếng croatia - naći na
- tiếng indonesia - terdapat pada
Từng chữ dịch
foundtìm thấyphát hiện ratìm ratìm đượcphátfindtìmthấyfindđượcphátCụm từ trong thứ tự chữ cái
found not only in work but also in love found nothing found nothing special found nothing suspicious found nothing there found nothing wrong found nowhere else on earth found numerous found occasion found off the coast found on found on a mammogram is or is not found on almost every continent found on amazon found on an electronic device found on android found on both found on cancer cells found on clothes found on computers found on craigslist found off the coastfound on a mammogram is or is notTìm kiếm Tiếng anh-Tiếng việt Từ điển bằng thư
ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng anh-Tiếng việt F found onTừ khóa » Found Off Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Found Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Off Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Found Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Phrasal Verb Là Gì? Trọn Bộ 200 Phrasal Verbs Thông Dụng Nhất
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
GO OFF (phrasal Verb) Definition And Synonyms - Macmillan Dictionary
-
Found Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Found Out Trong Câu Tiếng Anh
-
100 Phrasal Verbs Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Trung Tâm Ngoại Ngữ
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Quen Thuộc Trong Giới Sinh Viên - Phần 2
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Take Your Weight Off Your Feet Nghĩa Là Gì? - BBC News Tiếng Việt
-
"Well-off" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Cách Kiểm Tra, Check Serial ICloud ẩn Trên IPhone, IPad đơn Giản