FPT Telecom - Khách Hàng Cá Nhân - Quản Lý Chất Lượng Dịch Vụ
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Khách hàng cá nhân
- Hỗ trợ
- Hỗ trợ thông tin
- Quản lý chất lượng dịch vụ
1. CÁC DỊCH VỤ MÀ FPT TELECOM ĐANG CUNG CẤP.
Hiện nay, FPT Telecom đang cung cấp các sản phẩm, dịch vụ chính bao gồm:
- Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất sử dụng công nghệ FTTH/xPON (dịch vụ truy nhập Internet cáp quang)
- Dịch vụ viễn thông cố định mặt đất – dịch vụ điện thoại
- Dịch vụ đăng ký tên miền, Email, lưu trữ, thuê máy chủ, thuê chỗ đặt máy chủ
- Các dịch vụ giá trị gia tăng trên Internet: Truyền hình trả tiền (IPTV)
- Dịch vụ truy nhập Internet dùng riêng
2. QUY CHUẨN KỸ THUẬT ÁP DỤNG CHO DANH MỤC DỊCH VỤ VIỄN THÔNG BẮT BUỘC PHẢI QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG.
- Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất sử dụng công nghệ FTTH/xPON (dịch vụ truy nhập Internet cáp quang):
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất (QCVN 34:2022/BTTTT) do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành theo Thông tư số 20/2022/TT-BTTTT ngày 29 tháng 11 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông
QCVN 34:2022/BTTTT thay thế QCVN 34:2019/BTTTT
Quy chuẩn này quy định mức giới hạn các chỉ tiêu chất lượng đối với dịch vụ truy nhập Internet băng rộng, thuộc nhóm dịch vụ viễn thông cố định mặt đất (sau đây gọi tắt là dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất), bao gồm:
• Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất sử dụng công nghệ FTTH/xPON (gọi tắt là dịch vụ truy nhập Internet cáp quang);• Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất sử dụng công nghệ Modem cáp truyền hình (gọi tắt là dịch vụ truy nhập Internet cáp truyền hình);
Quy chuẩn này áp dụng đối với doanh nghiệp viễn thông cung cấp dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất (sau đây gọi tắt là Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ) để thực hiện quản lý chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất theo các quy định của Nhà nước và của Bộ Thông tin và Truyền thông.
Quy chuẩn này cũng là cơ sở để người sử dụng giám sát chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất của các doanh nghiệp.
Tải về nội dung tại đây Thông tư Số: 32/2020/TT-BTTTT về QUY ĐỊNH DANH MỤC DỊCH VỤ VIỄN THÔNG BẮT BUỘC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNGTải về nội dung tại đây - Dịch vụ truyền hình cáp giao thức Internet (IPTV) Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ truyền hình cáp giao thức Internet (IPTV) (QCVN84:2021/BTTTT) do Vụ Khoa học và Công nghệ biên soạn, thẩm định và trình duyệt, đã được Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành kèm theo Thông tư số 12/2021/TT-BTTTT ngày 29/10/2021. Quy chuẩn này áp dụng đối với Cơ quan quản lý nhà nước và các Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất. Quy chuẩn này cũng là cơ sở để người sử dụng giám sát chất lượng dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông cố định mặt đất của các doanh nghiệp.Tải về nội dung tại đây
- Dịch vụ truy cập Internet dùng riêng; Dịch vụ đăng ký tên miền, Email, lưu trữ, thuê máy chủ, thuê chỗ đặt máy chủ Xem chi tiết
- Dịch vụ truyền hình trên mạng Internet (OTT) Xem chi tiết
3. HỒ SƠ CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG CÁC DỊCH VỤ VIỄN THÔNG MÀ FPT TELECOM ĐANG CUNG CẤP
1. Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất
Bản công bố chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất sử dụng công nghệ FTTH/xPON (dịch vụ truy nhập Internet cáp quang) của FPT Telecom
Tải về nội dung tại đây2. Dịch vụ truyền hình cáp giao thức Internet (IPTV)
• Hồ sơ công bố chất lượng dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công công cố định của FPT Telecom
Tải về nội dung tại đây Tải về nội dung tại đây4. BÁO CÁO ĐỊNH KỲ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VIỄN THÔNG MÀ FPT TELECOM ĐÃ THỰC HIỆN
1. Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất2024 | Quý 1 Cáp quang | 6 tháng đầu nămCáp quang | Quý 3Cáp quang | |
2023 | Quý 1 Cáp quang | 6 tháng đầu nămCáp quang | Quý 3Cáp quang | Quý 4Cáp quang |
2022 | Quý 1 Cáp quang | Quý 2Cáp quang | Quý 3Cáp quang | Quý 4Cáp quang |
2021 | Quý 1 Cáp quang | Quý 2 Cáp quang | Quý 3Cáp quang | Quý 4Cáp quang |
2020 | Quý 1 Cáp quang | Quý 2Cáp quang | Quý 3Cáp quang | Quý 4Cáp quang |
2019 | Quý 1 Cáp quang | Quý 2 Cáp quang | Quý 3 Cáp quang | Quý 4 Cáp quang |
2018 | Quý 1 xDSL Cáp quang | Quý 2xDSLCáp quang | Quý 3xDSLCáp quang | Quý 4xDSLCáp quang |
2017 | Quý 1 xDSL Cáp quang | Quý 2 xDSL Cáp quang | Quý 3 xDSL Cáp quang | Quý 4 xDSL Cáp quang |
2016 | Quý 1 | Quý 2 xDSL Cáp quang | Quý 3 xDSL Cáp quang | Quý 4 xDSL Cáp quang |
2015 | Quý 1 | Quý 2 | Quý 3 | Quý 4 |
2020 | Quý 1 | Quý 2 | Quý 3 | Quý 4 |
2019 | Quý 1 | Quý 2 | Quý 3 | Quý 4 |
2018 | Quý 1 | Quý 2 | Quý 3 | Quý 4 |
2017 | Quý 1 | Quý 2 | Quý 3 | Quý 4 |
2016 | Quý 1 | Quý 2 | Quý 3 | Quý 4 |
2015 | Quý 1 | Quý 2 | Quý 3 | Quý 4 |
2024 | 06 tháng đầu năm | |
2023 | 06 tháng đầu năm | Năm 2023 |
2022 | 06 tháng đầu năm | 06 tháng cuối năm |
2021 | 06 tháng đầu năm | 06 tháng cuối năm |
2020 | 06 tháng đầu năm | 06 tháng cuối năm |
2019 | 06 tháng đầu năm | 06 tháng cuối năm |
2018 | 06 tháng đầu năm | 06 tháng cuối năm |
2017 | 06 tháng đầu năm | 06 tháng cuối năm |
2020 | Báo cáo 1 | Báo cáo 2 | Báo cáo 3 |
5. CÁC BẢN KẾT QUẢ TỰ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ KẾT QUẢ TỰ ĐO KIỂM CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG CHO TỪNG DỊCH VỤ ĐỐI VỚI CÁC DỊCH VỤ VIỄN THÔNG THUỘC DANH MỤC BẮT BUỘC PHẢI QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG.
- Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất
2024 Quý 1 Cáp quang Quý 2 Cáp quang Quý 3 Cáp quang Quý 4 Cáp quang 2023 Quý 1 Cáp quang Quý 2 Cáp quang Quý 3 Cáp quang Quý 4 Cáp quang 2022 Quý 1 Cáp quang Quý 2 Cáp quang Quý 3 Cáp quang Quý 4 Cáp quang 2021 Quý 1 Cáp quang Quý 2 Cáp quang Quý 3 Cáp quang Quý 4 Cáp quang 2020 Quý 1 Cáp quang Quý 2 Cáp quang Quý 3 Cáp quang Quý 4 Cáp quang 2019 Quý 1 Cáp quang Quý 2 Cáp quang Quý 3 Cáp quang Quý 4 Cáp quang 2018 Quý 1 xDSL Cáp quang Quý 2 xDSL Cáp quang Quý 3 xDSL Cáp quang Quý 4 xDSL Cáp quang 2017 Quý 1 xDSL Cáp quang Quý 2 xDSL Cáp quang Quý 3 xDSL Cáp quang Quý 4 xDSL Cáp quang 2016 Quý 1 Quý 2 xDSL Cáp quang Quý 3 xDSL Cáp quang Quý 4 xDSL Cáp quang - Dịch vụ viễn thông cố định mặt đất – dịch vụ điện thoại
2020 Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 2019 Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 2018 Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 2017 Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 2016 Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
6.THÔNG TIN ĐỊA CHỈ, SỐ ĐIỆN THOẠI TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI CỦA KHÁCH HÀNG.
STT | Tỉnh/Thành phố | Số điện thoại tiếp nhận | Địa chỉ tiếp nhận |
---|---|---|---|
1 | An Giang | 1900 6600 | 281 Quốc lộ 91 thị trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú, An Giang 132, Trần Hưng Đạo, P Mỹ Bình, TP Long Xuyên, An Giang 9C, Trần Hưng Đạo, Chợ Mới, Chợ Mới, An Giang 84 Tôn Đức Thắng, P Long Thạnh, TX Tân Châu, An Giang 513 Thủ Khoa Huân.P Châu Phú B, TP Châu Đốc, An Giang |
2 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 1900 6600 | 186 Trương Công Định, P.3, TP Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 251 Nguyễn Văn Linh, Phường Phước Nguyên, TP Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu 265 Lê Hồng Phong, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu 80 Quốc Lộ 55, Khu phố Phước Hòa, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu 321 Trường Chinh, Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu |
3 | Bạc Liêu | 1900 6600 | 43B Trần Huỳnh, Phường 7, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu 234 QL1A, Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu |
4 | Bắc Giang | 1900 6600 | Số 47 Đường Ngô Gia Tự, Phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang, Bắc Giang Ngã 3 Phúc Lâm, Xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, Bắc Giang 61 Hoàng Văn Thái, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Thôn Tiến Phan 2, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, Bắc Giang Số 142 Khu Trường Trinh thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang Số 108 Phố Thanh Hưng, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, Bắc Giang Số 65 Nguyễn Doãn Dịch, Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang, Bắc Giang |
5 | Bắc Ninh | 1900 6600 | 248 Phố Mới, thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh Căn L03,Tòa nhà V-City, Đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh 24 Tô Hiến Thành, Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh Khu nhà ở TM và XH Kinh Bắc, Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh Khu phố Khám, Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh |
6 | Bến Tre | 1900 6600 | 285K, Khu Phố 3, Phường Phú Tân, TP Bến Tre, Bến Tre Lô số 4, Đường số 1, KĐT Việt Sinh, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Bến Tre Ấp Thanh Hòa, Xã Thành An, huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
7 | Bình Định | 1900 6600 | 94 Phạm Hùng, Phường Lý Thường Kiệt, TP Quy Nhơn, Bình Định 302 Ngô Gia Tự, Phường Bình Định, thị xã An Nhơn, Bình Định 222 Quang Trung, Phường Bồng sơn, thị xã Hoài Nhơn, Bình Định 466 Quang Trung, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, Bình Định |
8 | Bình Dương | 1900 6600 | Ô 9 - 10, Lô B1, Đường D9, KDC Chánh Nghĩa, P.Chánh Nghĩa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Số 39, Tổ 2, Đường DT746, Ấp Tân Hóa, X.Tân Vĩnh Hiệp, TX Tân Uyên, Bình Dương Căn 01 Lô LK A11, Đường N1, Khu Đô Thị Thịnh Gia, Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Bình Dương 24B Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương 606 DT741, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, Bình Dương Ô 8, KDC Phú Hồng Lộc, Đường 22 tháng 12, Phường Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương |
9 | Bình Phước | 1900 6600 | 498 QL14, P. Tân Phú, TP Đồng Xoài, Bình Phước KP6 , Phường Long Phước, TX Phước Long, Bình Phước |
10 | Bình Thuận | 1900 6600 | 07 Tuyên Quang, phường Bình Hưng, TP Phan Thiết, Bình Thuận 169A Lê Lợi, Phường Phước Hội, thị xã Lagi, Bình Thuận 59 Quang Trung, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, Bình Thuận |
11 | Cà Mau | 1900 6600 | 55 Trần Hưng Đạo, Khóm 4, Phường 5, TP Cà Mau, Cà Mau Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, Cà Mau |
12 | Cao Bằng | 1900 6600 | 08 Kim Đồng, Tổ 15, Phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, Cao Bằng |
13 | Cần Thơ | 1900 6600 | 118 Mậu Thân, Phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, Cần Thơ 09 Huỳnh Thị Giang, Khu vực 4, P. Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, Cần Thơ 119 Khu vực Phụng Thạnh 1, Phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, Cần Thơ |
14 | Đà Nẵng | 1900 6600 | 182-184 đường 2-9, Phường Hoà Cường Bắc, quận Hải Châu, Đà Nẵng 569 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, quận Thanh Khê, Đà Nẵng 909 Ngô Quyền, Phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, Đà Nẵng 224 Phạm Hùng, Xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
15 | Đắk Lắk | 1900 6600 | 11 Trần Hưng Đạo, Phường Thắng Lợi, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk 404 Hùng Vương, Phường An Bình, thị xã Buôn Hồ, Đăk Lăk 560 Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Păk, Đăk Lăk |
16 | Điện Biên | 1900 6600 | SN 584. đường Võ Nguyên Giáp, tổ 1, phường Tân Thanh, TP Điện Biên Phủ, Điện Biên |
17 | Đồng Nai | 1900 6600 | 196 Đường Hà Huy Giáp, KP 1, Phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa, Đồng Nai 47 Cách Mạng Tháng 8, Phường Xuân An, thị xã Long Khánh, Đồng Nai Số 17 Hùng Vương, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai 9/12 Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai 1887 Quốc lộ 1A, Ấp Quảng Hòa, Xã Quang Tiến, huyện Trảng Bom, Đồng Nai 107 Tổ 2, Ấp 114, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, Đồng Nai Số 29 Lê Duẩn, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, Đồng Nai 42/1A Đức Long 1, Xã Gia Tân 2, huyện Thống Nhất, Đồng Nai 88 Bùi Văn Hòa, Khu phố 3, Phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai B2/18 Ấp 1, Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
18 | Đồng Tháp | 1900 6600 | 225 Nguyễn Sinh Sắc, Phường 2 TP Sa Đéc, Đồng Tháp 50 Nguyễn Huệ, Phường An Thạnh TP Hồng Ngự, Đồng Tháp 04 Lý Thường Kiệt, Phường 1 TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
19 | Gia Lai | 1900 6600 | 67 Tăng Bạt Hổ, Phường Yên Đỗ, TP Pleiku, Gia Lai 881 Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, Gia Lai 150 Bùi Thị Xuân, Phường An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai |
20 | Hà Nam | 1900 6600 | 258 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam PG02-05 Khu nhà liền kề VinCom, đường Châu Cầu, Phường Minh Khai, TP Phủ Lý, Hà Nam 238 Trần Nhân Tông, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam |
21 | Hà Nội | 1900 6600 | 48 Vạn Bảo, Ba Đình, Hà Nội 59 Nguyễn Công Trứ, Phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 402 Xã Đàn, Phường Nam Đồng, quận Đống Đa, Hà Nội 959-961 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội 154 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội 34 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội 14 Nguyễn Mậu Tài, thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội 256 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội 46 Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội Số 50 LK4 KĐT Tân Tây Đô, Xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, Hà Nội Tổ dân phố Phố huyện, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội 18 Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội Lô 35 Khu nhà ở chia lô - biệt thự nhà vườn, Xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội 220 Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội 55 Hòa Sơn, T.Trấn Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, Hà Nội LK25 KDT Bắc Hà, An Hòa, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội Số 68, Tổ 3, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội 339 Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, Hà Nội Lô 13 Khu đất kinh doanh dịch vụ Bình Vọng, Xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Hà Nội Km208 QL 1A, Tiểu khu Thao Chính, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, Hà Nội 130B thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, Hà Nội 216 Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 25 Đại Đồng, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, Hà Nội 92 Block 12, đường số 23, KĐT TP Giao lưu, Phạm Văn Đồng, P.Cổ Nhuế 2, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội Cụm 9, Xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, Hà Nội 122 Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội 203 Đường Chùa Thông, TX Sơn Tây, Hà Nội 254 Đường Đồng Cam, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, Hà Nội 560 Phố Nả, Xã Chu Minh, huyện Ba Vì, Hà Nội |
22 | Hà Tĩnh | 1900 6600 | 115 Nguyễn Biểu, phường Nam Hà, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh 25 Trần Phú, phường Nam Hồng, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh Xóm Xuân Thọ, Xã Kỳ Tân, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh Xóm Yên Trung, Xã Đức Yên, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh 02 lộ 07, khối phố 12- thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
23 | Hải Dương | 1900 6600 | Số 16+18 Bà Triệu, Phường Phạm Ngũ Lão, TP Hải Dương, Hải Dương 60 Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương 42 Thanh Niên, TX Kinh Môn, Hải Dương 36 Hùng Vương, thị trấn Kẻ Sặt, Bình Giang, Hải Dương QL 37 Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương 91 Nguyễn Lương Bằng, thị trấn Thanh Miện, Hải Dương 128 đường 25/5 khu 1 , thị trấn Thanh Hà, Hải Dương Khu thương mại Dịch vụ Ghẽ, Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương |
24 | Hải Phòng | 1900 6600 | Khu Ba Toa, Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng 63 Khu 2 thị trấn An Dương, huyện An Dương, Hải Phòng 255 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng 114 Cầu Ðen, thị trấn Núi Đôi, huyện Kiến Thụy, Hải Phòng 146 Khu 8, thị trấn Tiên Lãng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng 178 Đông Thái, thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng Trụ sở FPT Telecom Hải Phòng- Thửa đất số 1, tờ bản đồ số 01-2020, tổ 19, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
25 | Hậu Giang | 1900 6600 | Số 10 Ngô Quốc Trị, Khu vực 3, Phường 5, TP Vị Thanh, Hậu Giang Số 09, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngã 7, TP Ngã 7, Hậu Giang |
26 | Hòa Bình | 1900 6600 | 313 Trần Hưng Đạo, phường Sủ Ngòi, TP Hòa Bình, Hòa Bình 94, tiểu khu 6 thị trấn Mường Khến, huyện Tân Lạc, Hòa Bình 500 tiểu khu 6, thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn, Hòa Bình |
27 | TP.Hồ Chí Minh | 1900 6600 | 385 Man Thiện, Phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, TP Hồ Chí Minh 202 Ngô Gia Tự, Phường 4, quận 10, TP Hồ Chí Minh 227 Hậu Giang, Phường 5, quận 6, TP Hồ Chí Minh 340E - 340F Hoàng Văn Thụ, Phường 4, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 124 Sương Nguyệt Ánh, Phường Bến Thành, quận 1, TP Hồ Chí Minh 155 Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 408 Lộ 8, Khu phố 4, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh 66 Hoàng Diệu 2, Khu Phố 3, Phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức. TP Hồ Chí Minh 63/1 Bà Triệu, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh B11B/13C Võ Văn Vân, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh E2/52B, Ấp 5, Quốc Lộ 50, Xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh 31 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh 156 Lê Văn Khương, Phường Thới An, quận 12, TP Hồ Chí Minh 1015 Phan Văn Trị, Phường 7, quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh 61 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 42 Dương Quang Đông, Phường 5, quận 8, TP Hồ Chí Minh 148 Đào Cử, Khu phố Phong Thạnh, thị trấn Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, TP Hồ Chí Minh 161 Nguyễn Bình, Xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh 198 Lâm Văn Bền, Phường Tân Quy, quận 7, TP Hồ Chí Minh |
28 | Huế | 1900 6600 | 72 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, TP Huế, Thừa Thiên Huế 46 Phạm Hồng Thái, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế, Thừa Thiên Huế 133 Lý Thánh Tông, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
29 | Hưng Yên | 1900 6600 | Số12, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên Số 34, nhà liền kề khu thị trấnTM Như Quỳnh, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, Hưng Yên Số nhà 401, thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang, Hưng Yên Ngã Tư Bô Thời, Xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu, Hưng Yên Số 434 Nguyễn Trãi, thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ, Hưng Yên Số 88, Đường Tuệ Tĩnh, Phường Hiến Nam, TP Hưng Yên |
30 | Kiên Giang | 1900 6600 | Số 347 QL 80 thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, Kiên Giang Số 14 Khu phố Đông An thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 831 QL 61 Khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương, Châu Thành, Kiên Giang 259 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Vĩnh Thanh, Rạch Giá, Kiên Giang |
31 | Kon Tum | 1900 6600 | 128 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum 771 Hùng Vương, thị trấn.Plei Kần, H.Ngọc Hồi, Kon Tum |
32 | Lạng Sơn | 1900 6600 | 312 Bà Triệu, phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn. 110 khu Hòa Bình, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình, Lạng Sơn 215 Chi Lăng, thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
33 | Lào Cai | 1900 6600 | SN 228 đường Hoàng Liên, tổ 36 Phường Cốc Lếu, TP Lào Cai, Lào Cai SN 039 đường Khuất Quang Chiến, thi trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, Lào Cai SN 146 đường Thạch Sơn, thị trấn Sapa, huyện Sapa, Lào Cai |
34 | Lâm Đồng | 1900 6600 | 36 Pasteur, Phường 4, TP Đà Lạt, Lâm Đồng 21 Đường 2 Tháng 4, thị trấn Liên Nghĩa , huyện Đức Trọng, Lâm Đồng 821 Trần Phú, Phường B'Lao, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng 745A Hùng Vương, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, Lâm Đồng 283 Đường 2 Tháng 4 , thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, Lâm Đồng |
35 | Long An | 1900 6600 | 142 Hùng Vương, P.2, TP Tân An, Long An Khu 2, thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An 80 ẤP HÒA THUẬN 1, Xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, Long An 8 Nguyễn Văn Tiếp, thị trấn. Bến Lức, Bến Lức, Long An |
36 | Nam Định | 1900 6600 | Số 6 Đường Đông A, Khu đô thị Hòa Vượng, P.Lộc Vượng, TP Nam Định, Nam Định Ngã tư phố cầu, Nam Hùng, Nam Trực, Nam Định Số 350 Tổ 18 thị trấn Xuân Trường, Nam Định Quốc lộ 38B, Thôn Tu Cổ, Yên Khánh, Ý Yên, Nam Định Đội 6A, Quốc lộ 37B , Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định Xóm 14 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
37 | Nghệ An | 1900 6600 | 38 Liền Kề Khu đô thị Trung Đô, Đại lộ Lênin, TP Vinh, Nghệ An 46 Nguyễn Cảnh Quế, Khối 1, Phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, Nghệ An Số 16 Khối 2, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An Xóm 2, Xã Diễn Thanh, huyện Diễn Châu, Nghệ An Khối 250, Đường Phùng Chí Kiên, Phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa, Nghệ An Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, huyện Hoàng Mai, Nghệ An |
38 | Khánh Hòa | 1900 6600 | STH22.32-33, đường Thích Quảng Đức, KĐT Lê Hồng Phong I, Phường Phước Hải, TP Nha Trang, Khánh Hoà Tầng 1, 2 Toà Nhà 42 Lê Thành Phương, Phường Phương Sài, TP Nha Trang, Khánh Hoà Thôn Phú Ân Nam 4, Xã Diên An, huyện Diên Khánh, Khánh Hoà 20 Nguyễn Du, thị trấn. Cam Đức, huyện Cam Lâm, Khánh Hoà 467 đường 3/4 Phường Cam Linh, TP Cam Ranh, Khánh Hoà 03 Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Phường Ninh Hiệp, TX Ninh Hoà, Khánh Hoà 350 Hùng Vương, Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hoà |
39 | Ninh Bình | 1900 6600 | 195 Lê Đại Hành, Phường Thanh Bình, TP Ninh Bình, Ninh Bình 263 Tổ 9 Quang Trung, Phường Trung Sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình 303 Phố Thống Nhất, thị trấn Me, huyện Gia Viễn, Ninh Bình 248 Lê Thánh Tông, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, Ninh Bình Xóm 12 Xã Đồng Hướng, huyện Kim Sơn, Ninh Bình |
40 | Ninh Thuận | 1900 6600 | 256 Ngô Gia Tự Phường Tấn Tài, TP Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận 275 Lê Duẩn thị trấn Tân Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
41 | Phú Thọ | 1900 6600 | Khu 9, thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thủy, Phú Thọ SN 336, Đường Hoa Khê, thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê, Phú Thọ SN 78 Phố Hòa Bình, P Âu Cơ TX Phú Thọ, Phú Thọ SN 270 Khu Núi Miếu, thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ SN 114 Đường 324, Khu 1, Xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao, Phú Thọ |
42 | Phú Yên | 1900 6600 | A11 Khu đô thị Hưng Phú, Trần Phú, Phường 5, TP Tuy Hòa, Phú Yên 23 Võ Thị Sáu, Phường Xuân Yên, TX Sông Cầu, Phú Yên |
43 | Quảng Bình | 1900 6600 | 22 Trần Hưng Đạo , phường Đồng Phú, TP Đồng Hới, Quảng Bình 144 Hùng Vương, Phường Ba Đồn, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình |
44 | Quảng Nam | 1900 6600 | 540 Hai Bà Trưng, P.Tân An, TP Hội An, Quảng Nam 511 Phan Bội Châu, P.Phước Hòa, TP Tam Kỳ, Quảng Nam 83 Đỗ Đăng Tuyển, thị trấn Ái Nghĩa, H.Đại Lộc, Quảng Nam |
45 | Quảng Ngãi | 1900 6600 | 249 Phan Bội Châu, phường Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
46 | Quảng Ninh | 1900 6600 | Số 351-353 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 11 Khu 3, Hồng Hải, Hạ Long, Quảng Ninh Số 152 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh Số 258 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh 633 Khu Vĩnh Hòa, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh Số 34 Trần Hưng Đạo, P Quảng Yên, TX Quảng Yên, Quảng Ninh Số 484 Trần Phú, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh Số 487 Lý Thường Kiệt, Cửa Ông, Cẩm Phả, Quảng Ninh Số 21 Lý Tự Trọng, Hòa Lạc, Móng Cái, Quảng Ninh Số 09 Phố Thống Nhất, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, Quảng Ninh Số 57 Trần Bình Trọng, Quảng Hà, Hải Hà, Quảng Ninh |
47 | Quảng Trị | 1900 6600 | 20 Lê Lợi, Phường 5, TP Đông Hà, Quảng Trị 80 Hùng Vương, thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị |
48 | Sóc Trăng | 1900 6600 | 319 Nguyễn Huệ, Phường 1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng 33 Trần Hưng Đạo, Khóm 7, Phường 3, TP Sóc Trăng, Sóc Trăng |
49 | Sơn La | 1900 6600 | 08 Nguyễn Lương Bằng, P.Quyết Thắng, TP Sơn La, Sơn La 55 Tiểu Khu 4, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, Sơn La 41, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, Sơn La TK21 Thi trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Sơn La |
50 | Tây Ninh | 1900 6600 | 476 đường 30/4 KP5, Phường 3, TP Tây Ninh, Tây Ninh 197 Tôn Đức Thắng, KP1, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, Tây Ninh KP Lộc An, P. Trảng Bàng, TX Trảng Bàng, Tây Ninh |
51 | Thái Bình | 1900 6600 | 168 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bồ Xuyên, TP Thái Bình, Thái Bình 253 Phố Bùi Sỹ Tiêm, khu 1, thị trấn Đông Hưng, H. Đông Hưng, Thái Bình 200 Phố Trần Hưng Đạo, thị trấn Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, Thái Bình 144 Phố Hùng Thắng, thị trấn Tiền Hải, H. Tiền Hải, Thái Bình Thôn Bao Trình, thị trấn Diêm Điền, H. Thái Thụy, Thái Bình |
52 | Thái Nguyên | 1900 6600 | SN156 Lương Ngọc Quyến, phường Quang Trung, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên SN 25 Quốc lộ 3, Tiểu khu 5, thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên, Thái Nguyên TDP Cầu thành 2, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, Thái Nguyên Xóm Thuần Pháp, Xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, Thái Nguyên Tiểu Khu Dương Tự Minh, thị trấn Đu, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên 517 Bãi Á 1, thị trấn chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên 90 Trường Chinh, tổ 5, phường Phùng Chí Kiên, TP Bắc Kạn |
53 | Thanh Hóa | 1900 6600 | Lô 09, Khu nhà ở thương mại, đường Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TPThanh Hóa 114 Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa 17 Nguyễn Văn Trỗi, Tiểu khu 2, thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa Số 227 QL10, Khu 2, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa 28 Lê Lợi, phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa Ngã 5 Soto Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
54 | Tiền Giang | 1900 6600 | 284 Ấp Bắc, P10, TP Mỹ Tho, Tiền Giang 31 Đồng Khởi, KP1, P4, TX Gò Công, Tiền Giang 91 Võ Thanh Tâm, P4, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
405 tổ 6, khu 3, huyện Cái Bè, Tiền Giang | |||
55 | Tuyên Quang | 1900 6600 | 118 Trần Phú, Tổ 17, Phường Tân Quang, TP Tuyên Quang, Tuyên Quang Tổ dân phố Quyết Tiến, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang 247 đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, Tp Hà Giang, Hà Giang |
56 | Trà Vinh | 1900 6600 | 45 Nguyễn Đáng, khóm 6, phường 7, TP Trà Vinh, Trà Vinh Đường 3/2 khóm Thống Nhất, thị trấn Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh |
57 | Vĩnh Long | 1900 6600 | 68/11A Phạm Thái Bường, Phường 4, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long 117 Lê Văn Dị, Phường Cái Vồn, Bình Minh, Vĩnh Long |
58 | Vĩnh Phúc | 1900 6600 | Số nhà 18 đường Nguyễn Trãi, Phường Liên Bảo, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc LK2909 KĐT TMS đường Lý Nam Đế,Phường Hùng Vương, TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc Số nhà 247 đường Dương Tĩnh, thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đường Lê Xoay, thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
59 | Yên Bái | 1900 6600 | LK-D04, Khu đô thị Mê Linh Plaza Yên Bái, Đường Điện Biên, Phường Minh Tân, TP Yên Bái, Yên Bái 176 Tuệ Tĩnh, thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, Yên Bái |
7.QUY TRÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI CỦA KHÁCH HÀNG.
Tải về nội dung tại đây8.CÁC THÔNG TIN HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG.
Xem chi tiếtTừ khóa » Số điện Thoại Nhà Mạng Fpt đà Nẵng
-
Tổng Đài FPT Đà Nẵng | Hỗ Trợ Tư Vấn Và CSKH 24/7 Miễn Phí
-
Tổng Đài FPT Đà Nẵng - Hotline Đăng Ký Lắp Đặt, Sửa Chữa Mạng ...
-
Tổng Đài Mạng FPT Đà Nẵng – Đăng Ký Lắp Internet Truyền Hình ...
-
Số điện Thoại Báo Hỏng Mạng FPT Đà Nẵng - Fpt123
-
Tổng đài FPT Đà Nẵng | Tư Vấn Lắp Mạng FPT Đà Nẵng
-
Hỗ Trợ Khách Hàng Tổng đài FPT Đà Nẵng
-
Tổng Đài FPT Đà Nẵng 0972.918.624 | Báo ... - Truyền Hình FPT
-
FPT Telecom Đà Nẵng – Trang Chủ – Hotline: 0937 990 341
-
Tổng đài FPT Đà Nẵng Là Số Nào? Có Chức Năng Gì? - 3G VinaPhone
-
Văn Phòng FPT Quận Hải Châu Chi Nhánh 182 -184 đường 2 Tháng 9
-
Văn Phòng Giao Dịch FPT Telecom Đà Nẵng - Fpt.center
-
Khuyến Mãi Lắp Mạng FPT Đà Nẵng Tháng 07/2022 - FPT Telecom
-
Lắp Mạng FPT Đà Nẵng Giá Cực Rẻ Nhiều ưu đãi HOT Miễn Phí Wifi
-
Lắp Mạng FPT Đà Nẵng
-
Tổng Đài FPT Đà Nẵng 0972.918.624 | Báo Hỏng Mạng ... - Thevesta
-
Lắp Mạng Fpt Đà Nẵng - [ Tốc Độ Cao Giá Khuyến Mãi 2022 ]
-
Tổng đài FPT Đà Nẵng - FPT Telecom
-
Tổng đài FPT Đà Nẵng Tư Vấn Lắp Mạng WiFI FPT, Báo Hỏng Sữa ...