Fraction«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "fraction" thành Tiếng Việt
phân số, phần, miếng nhỏ là các bản dịch hàng đầu của "fraction" thành Tiếng Việt.
fraction verb noun ngữ phápTo divide or break into fractions. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm fractionTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
phân số
nounA small part, amount, or proportion of something.
of the best person in the world teaching fractions.
của người giỏi nhất thế giới dạy phân số.
MicrosoftLanguagePortal -
phần
nounData collection takes a fraction of the time.
Thu thập dữ liệu tốn một phần nhỏ thời gian.
GlosbeResearch -
miếng nhỏ
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- một phần
- phần nhỏ
- sự chia bánh thánh
- Phân số
- một chút
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " fraction " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "fraction" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Fraction Là Gì Dịch
-
Nghĩa Của Từ Fraction - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Fraction Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FRACTION Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
FRACTIONS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Fraction Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Nghĩa Của Từ Fraction Là Gì
-
Common Fraction - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Proper Fraction - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"Fraction" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Fraction Dịch Là Gì
-
'at A Fraction Of' Nghĩa Là Gì? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Fraction - Từ điển Số
-
Fraction - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh