Quyền bầu cử · Tư cách hội viên · Quyền công dân · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền ...
Xem chi tiết »
franchise ý nghĩa, định nghĩa, franchise là gì: 1. a right to sell a ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... franchise | Từ điển Anh Mỹ.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ franchise trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến franchise .
Xem chi tiết »
Franchise là Nhượng quyền thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Franchise - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Quyền tặng hoặc ...
Xem chi tiết »
Từ Franchise có nguồn gốc từ tiếng Pháp là “franc” có nghĩa là “free” – tự do. Franchise là một phương thức nhân rộng thương hiệu, nhân rộng mô hình kinh ...
Xem chi tiết »
In exchange for gaining the franchise, the franchisee usually pays the franchisor initial start-up and annual licensing fees. Investopedia Says: Franchises are ...
Xem chi tiết »
Exemption, immunité. Jouir de certaines franchises. Les franchises d'une ville, d'une province. Entrer en franchise, Entrer sans payer de droits. Franchise des ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2018 · Từ “Franchise” có nguồn gốc từ tiếng Pháp là “franc” có nghĩa là “free” – tự do. Theo từ điển Anh – Việt của Viện Ngôn ngữ học thì franchise ...
Xem chi tiết »
Franchise là gì: / ˈfræntʃaɪz /, Danh từ: quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (sử học) đặc quyền, Kinh tế: đặc quyền kinh doanh,.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ franchise trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an authorization granted by a government or company to an individual or group enabling them to carry ...
Xem chi tiết »
Từ “Franchise” có nguồn gốc từ tiếng Pháp là “Franc” có nghĩa là “free” – tự do. Theo từ điển Anh – Việt của Viện Ngôn ngữ học thì Franchise hay Franchising ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "franchise" · 1. Réglez vos désaccords calmement et avec franchise. · 2. La franchise joue un rôle important dans l'enseignement. · 3. · 4. ” Une ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ franchise - franchise là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ ... Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, ...
Xem chi tiết »
The team bottomed out in 1932 with a ghastly 43-111 record, 64 games out of firststill the worst record in franchise history. more_vert.
Xem chi tiết »
fran·chise || 'fræntʃaɪz n. * special privilege granted by a government * license to market a company's goods or services * business which has been granted ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Franchise Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề franchise là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu