Fredrik Ljungberg - Soccer Wiki

Fredrik Ljungberg Đóng góp

Full Name: Fredrik Ljungberg

Tên áo: LJUNGBERG

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 47 (Apr 16, 1977)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2014Mumbai City FC82
Nov 18, 2014Mumbai City FC82
Sep 23, 2014Mumbai City FC85
Aug 26, 2014Mumbai FC85
Jul 25, 2014Shimizu S-Pulse85

Mumbai City FC Đội hình

#QTCầu thủVTTuổiChỉ số
9Nikos KarelisNikos KarelisAM,F(PTC)3282
Jakub VojtusJakub VojtusF(C)3177
8Yoëll van NieffYoëll van NieffDM,TV(C)3181
29Bipin SinghBipin SinghAM(PTC)2977
4José TiriJosé TiriHV(C)3379
21Jon ToralJon ToralTV(C),AM(PTC)2982
23Nasser el KhayatiNasser el KhayatiTV(C),AM(PTC)3578
33Gursimrat Singh GillGursimrat Singh GillHV(C)2768
7Lallianzuala ChhangteLallianzuala ChhangteTV,AM(PT)2777
Akash MishraAkash MishraHV,DM(T)2276
15Sanjeev StalinSanjeev StalinHV,DM(T)2370
13Mohammad NawazMohammad NawazGK2472
1Phurba LachenpaPhurba LachenpaGK2675
4Amey RanawadeAmey RanawadeHV(PC),DM(P)2672
5Mehtab SinghMehtab SinghHV(PC)2675
5Ralte ValpuiaRalte ValpuiaHV(C)2467
9Gurkirat SinghGurkirat SinghAM(T),F(TC)2167
23Vignesh DakshinamurthyVignesh DakshinamurthyHV,DM(T)2670
2Rahul BhekeRahul BhekeHV(PTC)3373
8Naorem Tondonba SinghNaorem Tondonba SinghDM,TV(C)2570
30Chanso HoramChanso HoramDM(C),TV(TC)2367
45Ralte ApuiaRalte ApuiaDM,TV,AM(C)2475
36Asif KhanAsif KhanAM(PTC)2363
6Vikram Partap SinghVikram Partap SinghAM(PT),F(PTC)2272
21Pranjal BhumijPranjal BhumijAM(PT),F(PTC)2567
16Vinit RaiVinit RaiDM,TV(C)2773
Ngôn ngữ

Chọn ngôn ngữ

Tiếng Việt

EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóng

Từ khóa » Số áo Ljungberg