freedom«phép tịnh tiến thành Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Dịch từ "freedom" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "freedom" trong tiếng Việt. volume_up. freedom {danh}.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'freedom' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Bản dịch của freedom. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 自由, 不受限制, 自主… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể). Freedom of information · Freedom of association · Freedom fighter · Xem thêm
Xem chi tiết »
Sự tự do; nền tự do. to fight for freedom — đấu tranh giành tự do: freedom of speech — tự do ngôn luận. Quyền tự do (ra vào, ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Freedom là gì: / 'fri:dəm /, Danh từ: sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Freedom trong một câu và bản dịch của họ · Phim cũng đồng thời nhận được giải Freedom of Expression do Ủy ban đánh · The movie won a Freedom of ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "FREEDOM" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FREEDOM" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'freedom' trong từ điển Lạc Việt. ... Kết quả từ 4 từ điển. Từ điển Anh - Việt. freedom. ['fri:dəm] ... quyền tự do (ra vào, sử dụng).
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'freedom' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt · 1. Freedom Abused · 2. Defending Religious Freedom · 3. Freedom from the drudgery of every ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ freedom trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
“Freedom” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: tự do. Giải thích: Từ vựng tương tự: Degree of freedom · economic freedom ...
Xem chi tiết »
Và họ đã nhận ra rằng tự do của họ gắn bó keo sơn với tự do của chúng ta . 12. One dictionary says that security is “freedom from danger” or “freedom from fear ...
Xem chi tiết »
freedom. freedom /'fri:dəm/. danh từ. sự tự do; nền tự do. to fight for freedom: đấu tranh giành tự do; freedom of speech: tự do ngôn luận. quyền tự do (ra ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. ... Cơ hội tự do cuối cùng trước khi đứa trẻ được sinh ra. Copy Report an error ... Anh ta đã sửa cô và lấy lại tự do cho cô.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Freedom Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề freedom dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu