FRIENDLY | Nghĩa Của Từ Friendly - Từ điển Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Friendly | Nghĩa của từ friendly trong tiếng Anh
/ˈfrɛndli/
- Tính từ
- thân mật, thân thiết, thân thiện
- a friendly smile: một nụ cười thân mật
- to have friendly relations with one's neighbours: có quan hệ thân mật với láng giềng của mình
- Friendly Society: hội ái hữu
- a friendly match: cuộc đấu giao hữu
- thuận lợi, tiện lợi
- (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ
- friendly lead
- cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-ddôn)
- thân thiện
Những từ liên quan với FRIENDLY
attentive, kind, good, receptive, amicable, familiar, chummy, amiable, beneficial, cordial, affable, neighborly, loyal, peaceful, favorable cfdict.com Xem cfdict.com trên Facebook
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » Friendly đặt Câu
-
Đặt Câu Với Từ "friendly"
-
Đặt Câu Với Từ "friendly"
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Friendly" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Friendly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của User-friendly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SIMPLE AND USER FRIENDLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
MORE FRIENDLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
He's Very Friendly Đổi Giýp Mình Qua Câu Cảm Thán Với
-
Eco-friendly Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
đặt Câu Hỏi Cho Từ Gạch Chân : The People Were Friendly At The Party ...
-
Trạng Từ Của Friendly Là Gì
-
Jane Is Very Beautiful And Rich. ______, She I... - CungHocVui
-
The People Were Friendly. Câu Hỏi 2426550