He's Very Friendly Đổi Giýp Mình Qua Câu Cảm Thán Với
Có thể bạn quan tâm
III. Match a question in column A with its answer in column B.
| A | B |
|---|---|
| 1. How heavy is Mai? | a. I like cartoons. |
| 2. What kinds of TV programs do you like? | b. Because I got up late. |
| 3. Why did you come to class late? | c. He should go to the movie theater. |
| 4. Where should Nam go to relax? | d. She is forty kilos. |
Từ khóa » Friendly đặt Câu
-
Đặt Câu Với Từ "friendly"
-
Đặt Câu Với Từ "friendly"
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Friendly" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Friendly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của User-friendly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SIMPLE AND USER FRIENDLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
MORE FRIENDLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Eco-friendly Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
đặt Câu Hỏi Cho Từ Gạch Chân : The People Were Friendly At The Party ...
-
FRIENDLY | Nghĩa Của Từ Friendly - Từ điển Anh Việt
-
Trạng Từ Của Friendly Là Gì
-
Jane Is Very Beautiful And Rich. ______, She I... - CungHocVui
-
The People Were Friendly. Câu Hỏi 2426550