Friendly - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈfɹɛnd.li/, /ˈfɹɛn.li/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɛndli, -ɛnli

Từ nguyên

Từ friend-ly.

Tính từ

friendly /ˈfrɛnd.li/

  1. Thân mật, thân thiết, thân thiện. a friendly smile — một nụ cười thân mật to have friendly relations with one's neighbours — có quan hệ thân mật với láng giềng của mình Friendly Society — hội ái hữu a friendly match — cuộc đấu giao hữu
  2. Thuận lợi, tiện lợi.
  3. (Tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ.

Thành ngữ

  • friendly lead: Cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân Đôn).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “friendly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=friendly&oldid=2246065” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛndli
  • Vần:Tiếng Anh/ɛndli/2 âm tiết
  • Vần:Tiếng Anh/ɛnli
  • Vần:Tiếng Anh/ɛnli/2 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục friendly 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Friendly Trọng âm