Frog - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /frɒɡ/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /frɑːɡ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ[sửa]
frog (số nhiều frogs)
- (Động vật học) Con ếch, con nhái, con ngoé. The Frog in the Well. — Ếch ngồi đáy giếng.
- (Động vật học) Đế guốc (chân ngựa).
- Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê.
- Khuy khuyết thùa (áo nhà binh).
- (Ngành đường sắt) Đường ghi.
Tham khảo[sửa]
- "frog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Trang có lỗi kịch bản
- Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
Từ khóa » ếch Là Gì Tiếng Anh
-
ếch Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
CON ẾCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ếch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"ếch" Là Gì? Nghĩa Của Từ ếch Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ ếch Bằng Tiếng Anh
-
CON ẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con ếch Tiếng Anh Là Gì
-
Con ếch Tiếng Anh Là Gì
-
Top 18 Con ếch Tiếng Anh Là J Mới Nhất 2021
-
Con ếch Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ếch: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví ...
-
Bơi ếch Tiếng Anh Là Gì
-
ếch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt