Full-blown
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- full-blown
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- nở to (hoa)
- đang phát triển mạnh
- a full-blown case of tuberculosis (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "full-blown": fly-blown full-blown
- Những từ có chứa "full-blown" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ách nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chấm chính thức mưa gió đầy cữ ấm ức more...
Từ khóa » Full-blown Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Full-blown - Từ điển Anh - Việt
-
FULL-BLOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Full-blown Là Gì, Nghĩa Của Từ Full-blown | Từ điển Anh - Việt
-
FULL-BLOWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ: Full-blown
-
Full-blown Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "full-blown" - Là Gì?
-
Full-blown Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Full-blown/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Full-blown Là Gì, Nghĩa Của Từ Full-blown | Từ điển Anh - Việt
-
'full-blown' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Full-blown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"full-blown" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"full Blown Conversation" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)