Full-blown

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. full-blown
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
full-blown Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full-blown Phát âm : /'ful'bloun/

+ tính từ

  • nở to (hoa)
  • đang phát triển mạnh
    • a full-blown case of tuberculosis (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full-blown"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "full-blown" fly-blown full-blown
  • Những từ có chứa "full-blown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ách nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chấm chính thức mưa gió đầy cữ ấm ức more...
Lượt xem: 552 Từ vừa tra + full-blown : nở to (hoa)

Từ khóa » Full-blown Nghĩa Là Gì