Từ điển Anh Việt "full-blown" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"full-blown" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
full-blown
full-blown /'ful'bloun/- tính từ
- nở to (hoa)
- đang phát triển mạnh
- a full-blown case of tuberculosis: (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh
Xem thêm: matured
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhfull-blown
Từ điển WordNet
- fully ripe; at the height of bloom; matured
a full-blown rose
- having or displaying all the characteristics necessary for completeness
a full-blown financial crisis
adj.
Từ khóa » Full-blown Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Full-blown - Từ điển Anh - Việt
-
FULL-BLOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Full-blown Là Gì, Nghĩa Của Từ Full-blown | Từ điển Anh - Việt
-
FULL-BLOWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ: Full-blown
-
Full-blown Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Full-blown
-
Full-blown Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Full-blown/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Full-blown Là Gì, Nghĩa Của Từ Full-blown | Từ điển Anh - Việt
-
'full-blown' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Full-blown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"full-blown" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"full Blown Conversation" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)