"full" Là Gì? Nghĩa Của Từ Full Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
[ful]
otoàn bộ
ođầy, tràn, tràn ngập
§full to overflowing : đổ đầy tới miệng
§full bore : lỗ vừa cỡ
§full bore-spinner flowmeter : lưu lượng kế co rút vừa lỗ ống
§full costing : hoạch toán toàn bộ
§full view mast : trụ tháp nhìn hết tầm
§full wave form : dạng sóng đầy đủ
§full-cost accounting : hoạch toán toàn bộ
§full-diameter core : mẫu lõi nguyên dạng
§full-gage bit : mũi khoan toàn cỡ
§full-gage hole : giếng khoan đúng cỡ
§full-gauge bit : mũi khoan toàn cỡ
§full-gauge hole : giếng khoan đúng cỡ
§full-opening safety valve : van an toàn
§full-stream gas : khí dòng đầy
§full-stream test : thử dòng đầy
§full-term working interest : quyền điều hành đầy đủ
§fully integrated : bao gồm đầy đủ
§fully penetrating fracture : khe nứt xuyên suốt
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Full
-
FULL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Full | Vietnamese Translation
-
Glosbe - Full In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
"full" Là Gì? Nghĩa Của Từ Full Trong Tiếng Việt. Từ ... - MarvelVietnam
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Full
-
Full - Wiktionary Tiếng Việt
-
4 Cách Dịch File PDF Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Nhanh, Chuẩn Nhất
-
14 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất 2021
-
Từ điển Anh Việt Nâng Cao, Có Cả định Nghĩa Tiếng Anh Và ... - Amazon
-
Điểm Danh 5 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Tốt Nhất
-
4 Cách Dịch File Pdf Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Nhanh Và Chuẩn Nhất
-
Nghĩa Của Từ Full - Từ điển Anh - Việt
-
Tải Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt, Huong Dan Dich Tieng ...