Nghĩa Của Từ Full - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ful/
Thông dụng
Tính từ
Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa
to be full to the brim (to overflowing) đầy tràn, đầy ắp my heart is too full for words lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời to be full of hopes chứa chan hy vọng to give full details cho đầy đủ chi tiết to be full on some point trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào a full orchestra dàn nhạc đầy đủ nhạc khí to be full of years and honours (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiềuChật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...)
to be full up chật rồi, hết chỗ ngồiNo, no nê
a full stomach bụng noHết sức, ở mức độ cao nhất
to drive a car at full speed cho xe chạy hết tốc lựcTròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà)
Giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ
in full summer giữa mùa hạ in full daylight giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật a full dozen một tá tròn đủ một tá to give full liberty to act cho hoàn toàn tự do hành động to wait for two full hours đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờLùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...)
Thịnh soạn
a full meal bữa cơm thịnh soạnChính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...)
full membership tư cách hội viên chính thức a full brother anh (em) ruột a full sister chị (em) ruột of the full blood thuần giốngĐậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng)
Lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất
at full stretch bằng hết sức mình to come full circle quay về điểm xuất phát to come to a full stop dừng lại hẳn to draw oneself up to one's full height vươn thẳng người full of beans tràn trề sức sống full of the joys of spring sôi nổi và vui tươi full of one's own importance ngạo mạn to give sb full play cho toàn quyền hành động to have one's hands full bận bịu quá chừng in full sail (hàng hải) căng hết buồm đón gió to give full measure cung cấp đủ lượng cần thiếtPhó từ
(thơ ca) rất
full many a time rất nhiều lần to know something full well biết rất rõ điều gìHoàn toàn
Đúng, trúng
the ball hit him full on the nose quả bóng trúng ngay vào mũi nóQuá
this chair is full high cái ghế này cao quáDanh từ
Toàn bộ
in full đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt to write one's name in full viết đầy đủ họ tên của mình to the full đến mức cao nhất to enjoy oneself to the full vui chơi thoả thíchĐiểm cao nhất
Ngoại động từ
Chuội và hồ (vải)
Cấu trúc từ
to be full of oneself
tự phụ, tự mãnto fall at full length
ngã sóng soàiin full swing
n full blastHình thái từ
- so sánh hơn : fuller
- so sánh nhất : the fullest
Chuyên ngành
Toán & tin
toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn
Kỹ thuật chung
hoàn toàn
at full throttle với bướm ga mở hoàn toàn Average of Daily Peak Full Hour (ADPFH) trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày Full - Duplex Transmission (FDX) truyền dẫn song công hoàn toàn full annealing ủ hoàn toàn full bore bướm ga mở hoàn toàn full carrier sóng mang hoàn toàn full charge phụ tải hoàn toàn full duplex song công hoàn toàn Full Duplex (FD) song công hoàn toàn Full Duplex Ethernet (FDE) Mạng Ethernet hoàn toàn song công full face mask mặt nạ che mặt hoàn toàn full flashing bay hơi hoàn toàn full hardening sự tôi hoàn toàn full isotropy đẳng hướng hoàn toàn full mature valley thung lũng trưởng thành hoàn toàn full maturity sự trưởng thành hoàn toàn full mesh ăn khớp hoàn toàn full motion hoàn toàn động full motion video video hoàn toàn động full prefabrication độ lắp ghép hoàn toàn full protection sự bảo hộ hoàn toàn full restraint sự ngàm hoàn toàn full round edge mép tròn hoàn toàn full select sự lựa chọn hoàn toàn full slipper piston pittông có con trượt hoàn toàn full sweep sự quét hoàn toàn full-cell process phương pháp bảo quản gỗ hoàn toàn, sự bảo quản gỗ bằng phương pháp rút ẩm full-floating axle trục thoát tải hoàn toàn full-floating axle trục tự lựa hoàn toàn full-floating axle trục tùy động hoàn toàn in full discharge trút tải hoàn toàn stage of full maturity giai đoạn trưởng thành hoàn toànđầy
đầy đủ
dồi dào
đủ
toàn thể
full matrix ring vành toàn thể các ma trậntràn
back full flow dòng tràn bờ full character matrix ma trận ký tự đầy đủ full matrix ring vành ma trận đầy đủ full matrix ring vành toàn thể các ma trậntràn ngập
trọn vẹn
Kinh tế
đầy
ồ ạt
The full development of muti-branched economy Sự phát triển ồ ạt kinh tế nhiều thành phầnĐịa chất
đầy, toàn phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
abounding , abundant , adequate , awash , big , bounteous , brimful , burdened , bursting , chockablock , chock-full , competent , complete , crammed , crowded , entire , extravagant , glutted , gorged , imbued , impregnated , intact , jammed , jammed full , jam-packed , laden , lavish , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , padded , plenteous , plentiful , plethoric , profuse , replete , running over , sated , satiated , satisfied , saturated , stocked , stuffed , sufficient , suffused , surfeited , teeming , voluminous , weighted , absolute , all-inclusive , ample , blow-by-blow , broad , choate , circumstantial , clocklike , comprehensive , copious , detailed , exhaustive , extensive , generous , integral , itemized , maximum , minute , particular , particularized , perfect , plenary , unabridged , unlimited , whole , clear , distinct , loud , resonant , rich , rounded , throaty , jaded , lousy with , satiate , up to here , brimming , good , exact , faithful , rigorous , strict , thorough , capacious , wide , bountiful , cloyed , engrossed with , filled , filled up , fraught , gutted , liberal , orotund , perform , plump , rotund , round , sonorous , torrential , total , uncut , unexpurgatedTừ trái nghĩa
adjective
empty , incomplete , void , hungry , needy , starved , unsatisfied Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Full »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Becky000, Admin, dzunglt, Khách, ho luan, Thuha2406 Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Full
-
FULL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Full | Vietnamese Translation
-
Glosbe - Full In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
"full" Là Gì? Nghĩa Của Từ Full Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"full" Là Gì? Nghĩa Của Từ Full Trong Tiếng Việt. Từ ... - MarvelVietnam
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Full
-
Full - Wiktionary Tiếng Việt
-
4 Cách Dịch File PDF Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Nhanh, Chuẩn Nhất
-
14 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất 2021
-
Từ điển Anh Việt Nâng Cao, Có Cả định Nghĩa Tiếng Anh Và ... - Amazon
-
Điểm Danh 5 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Tốt Nhất
-
4 Cách Dịch File Pdf Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Nhanh Và Chuẩn Nhất
-
Tải Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt, Huong Dan Dich Tieng ...