Full-size

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. full-size
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
full-size Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full-size

+ Adjective

  • nguyên cỡ, có kích cỡ như người thật, vật thật
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  life-size lifesize life-sized
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full-size"
  • Những từ có chứa "full-size" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chấm chính thức mưa gió nhỡ đầy cữ ấm ức more...
Lượt xem: 960 Từ vừa tra + full-size : nguyên cỡ, có kích cỡ như người thật, vật thật

Từ khóa » Full-size Có Nghĩa Là Gì