Từ điển Anh Việt "full-size" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"full-size" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

full-size

full-size
  • cỡ toàn phần
Lĩnh vực: toán & tin
cỡ toàn phần
full-size car
loại xe cỡ lớn nhất

Xem thêm: life-size, lifesize, life-sized

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

full-size

Từ điển WordNet

    adj.

  • being of the same size as an original; life-size, lifesize, life-sized

    a life-size sculpture

Từ khóa » Full-size Có Nghĩa Là Gì