Full Stop

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. full stop
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
full stop Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full stop Phát âm : /'ful'stɔp/

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) dấu chấm
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  period point stop full point
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full stop"
  • Những từ có chứa "full stop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chấm bịt dấu chấm ngừng bước nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chắn bít more...
Lượt xem: 1018 Từ vừa tra + full stop : (ngôn ngữ học) dấu chấm

Từ khóa » Full Stop Nghĩa Là Gì