Fuming Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ fuming tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fuming tiếng Anh fuming (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fuming

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fuming tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fuming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fuming tiếng Anh nghĩa là gì.

fuming* tính từ- dễ bốc khói; nổi giậnfume /fju:m/* danh từ- khói, hơi khói, hơi bốc=the fumes of tobacco+ khói thuốc lá=the fumes of wine+ hơi men- cơn (xúc động...); cơn giận=to be a fume of impatience+ đang lúc sốt ruột=to be in a fume+ đang cơn giận dỗi* nội động từ- phun khói, phun lửa- cáu kỉnh, nổi đoá=to fret, fuss and fume over (about) trifles+ bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt- bốc lên (hơi, khói)* ngoại động từ- xông hương, xông trầm- hơ khói, xông khói, hun khói

Thuật ngữ liên quan tới fuming

  • sudsy tiếng Anh là gì?
  • rondure tiếng Anh là gì?
  • brain-work tiếng Anh là gì?
  • perigon tiếng Anh là gì?
  • trapezoid tiếng Anh là gì?
  • codifies tiếng Anh là gì?
  • revolting tiếng Anh là gì?
  • hack-saw tiếng Anh là gì?
  • remoras tiếng Anh là gì?
  • doubleness tiếng Anh là gì?
  • cliff-dweller tiếng Anh là gì?
  • seedtime tiếng Anh là gì?
  • allayed tiếng Anh là gì?
  • current reverser tiếng Anh là gì?
  • braid tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fuming trong tiếng Anh

fuming có nghĩa là: fuming* tính từ- dễ bốc khói; nổi giậnfume /fju:m/* danh từ- khói, hơi khói, hơi bốc=the fumes of tobacco+ khói thuốc lá=the fumes of wine+ hơi men- cơn (xúc động...); cơn giận=to be a fume of impatience+ đang lúc sốt ruột=to be in a fume+ đang cơn giận dỗi* nội động từ- phun khói, phun lửa- cáu kỉnh, nổi đoá=to fret, fuss and fume over (about) trifles+ bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt- bốc lên (hơi, khói)* ngoại động từ- xông hương, xông trầm- hơ khói, xông khói, hun khói

Đây là cách dùng fuming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fuming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fuming* tính từ- dễ bốc khói tiếng Anh là gì? nổi giậnfume /fju:m/* danh từ- khói tiếng Anh là gì? hơi khói tiếng Anh là gì? hơi bốc=the fumes of tobacco+ khói thuốc lá=the fumes of wine+ hơi men- cơn (xúc động...) tiếng Anh là gì? cơn giận=to be a fume of impatience+ đang lúc sốt ruột=to be in a fume+ đang cơn giận dỗi* nội động từ- phun khói tiếng Anh là gì? phun lửa- cáu kỉnh tiếng Anh là gì? nổi đoá=to fret tiếng Anh là gì? fuss and fume over (about) trifles+ bực bội tiếng Anh là gì? làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt- bốc lên (hơi tiếng Anh là gì? khói)* ngoại động từ- xông hương tiếng Anh là gì? xông trầm- hơ khói tiếng Anh là gì? xông khói tiếng Anh là gì? hun khói

Từ khóa » Bốc Khói Khét Tiếng Anh Là Gì