Function - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfəŋk.ʃən/
| [ˈfəŋk.ʃən] |
Danh từ
function /ˈfəŋk.ʃən/
- Chức năng. procreative function — chức năng sinh sản
- nhiệm vụ, trách nhiệm. the functions of a judge — nhiệm vụ của quan toà
- Buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng.
- (Toán học) Hàm, hàm số.
- (Hoá học) Chức.
Ghi chú sử dụng
nhiệm vụ, trách nhiệmThường viết ở dạng số nhiều
Nội động từ
function nội động từ+ (functionate) /'fʌɳkʃneit/ /ˈfəŋk.ʃən/
- Hoạt động, chạy (máy).
- Thực hiện chức năng.
Chia động từ
function| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to function | |||||
| Phân từ hiện tại | functioning | |||||
| Phân từ quá khứ | functioned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | function | function hoặc functionest¹ | functions hoặc functioneth¹ | function | function | function |
| Quá khứ | functioned | functioned hoặc functionedst¹ | functioned | functioned | functioned | functioned |
| Tương lai | will/shall² function | will/shall function hoặc wilt/shalt¹ function | will/shall function | will/shall function | will/shall function | will/shall function |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | function | function hoặc functionest¹ | function | function | function | function |
| Quá khứ | functioned | functioned | functioned | functioned | functioned | functioned |
| Tương lai | were to function hoặc should function | were to function hoặc should function | were to function hoặc should function | were to function hoặc should function | were to function hoặc should function | were to function hoặc should function |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | function | — | let’s function | function | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “function”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Function Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Function - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Function Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Function Là Gì? Những Kiến Thức Cơ Bản Về Function Trong Lập Trình
-
Function Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Function Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kỹ Thuật Và Công Nghệ
-
Function Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Từ điển Anh Việt "function" - Là Gì?
-
Function - Từ Điển Toán Học
-
Function Là Gì? Làm Quen Với Hàm Function Trong Lập Trình C+ - 123Job
-
Function Là Gì? - Fx Studio
-
Function - Viblo
-
Định Nghĩa Function Là Gì?
-
FUNCTION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Function Là Gì - Hàm (Function) Là Gì - Tiên Kiếm