Function - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Ghi chú sử dụng
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfəŋk.ʃən/
Hoa Kỳ[ˈfəŋk.ʃən]

Danh từ

function /ˈfəŋk.ʃən/

  1. Chức năng. procreative function — chức năng sinh sản
  2. nhiệm vụ, trách nhiệm. the functions of a judge — nhiệm vụ của quan toà
  3. Buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng.
  4. (Toán học) Hàm, hàm số.
  5. (Hoá học) Chức.

Ghi chú sử dụng

nhiệm vụ, trách nhiệm

Thường viết ở dạng số nhiều

Nội động từ

function nội động từ+ (functionate) /'fʌɳkʃneit/ /ˈfəŋk.ʃən/

  1. Hoạt động, chạy (máy).
  2. Thực hiện chức năng.

Chia động từ

function
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to function
Phân từ hiện tại functioning
Phân từ quá khứ functioned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại function function hoặc functionest¹ functions hoặc functioneth¹ function function function
Quá khứ functioned functioned hoặc functionedst¹ functioned functioned functioned functioned
Tương lai will/shall² function will/shall function hoặc wilt/shalt¹ function will/shall function will/shall function will/shall function will/shall function
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại function function hoặc functionest¹ function function function function
Quá khứ functioned functioned functioned functioned functioned functioned
Tương lai were to function hoặc should function were to function hoặc should function were to function hoặc should function were to function hoặc should function were to function hoặc should function were to function hoặc should function
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại function let’s function function
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “function”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=function&oldid=1843840” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục function 53 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Function Là Gì