Từ điển Anh Việt "function" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"function" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

function

Function
  • (Econ) Hàm số.
      + Một công thức toán học cụ thể hoá mối liên hệ giữa các giá trị của một tập hợp các biến độc lập xác định giá trị các biến phụ thuộc.
function
  • hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành
  • f. of bounded variation hàm có biến phân bị chặn
  • f. of a complex(real) variable hàm biến số phức thực
  • f. of concentration (thống kê) hàm tập trung
  • f. of dispersion (toán kinh tế) hàm phân tán
  • f. of exponential type hàm kiểu mũ
  • f. of finite genus (giải tích) hàm có giống hữu hạn
  • f. of f. hàm của hàm, hàm hợp
  • f. of infinite type hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại
  • f. of limited variation hàm có biến phân bị chặn
  • f. of maximun type hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn
  • f. of minimum type (giải tích) hàm kiểu cực tiểu
  • f. of position hàm vị trí
  • f. of random variable (xác suất) hàm cuả biến ngẫu nhiên
  • f. of singularities (giải tích) hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị
  • f. of support hàm tựa
  • absolutely additive set f. hàm tuyệt đối cộng tính
  • absolute monotonic f. hàm đơn điệu tuyệt đối
  • acylic f. hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic
  • adjustment f. (thống kê) đặc trưng của tập hợp thống kê
  • algebraic(al) f. hàm đại số
  • alternate f. (đại số) hàm thay phiên
  • analytic(al) f. hàm giải tích
  • antihyperbolic f. s. hàm hipebolic ngược
  • antitrigonometric f. hàm lượng giác ngược
  • arc-hyperbolic f.s hàm hipebolic ngược
  • area f. hàm xác định diện tích (trong không gian Mincopxki)
  • arithmetric f. hàm số học
  • associated integral f. hàm nguyên liên đới
  • asympotic distribution f. hàm phân phối tiệm cận
  • atomic set f. hàm tập hợp nguyên tử
  • automorphic f. hàm tự đẳng cấu
  • beta f. hàm bêta
  • bicomplex f. hàm song phức
  • bicontinuous f. hàm song liên tục
  • biharmonic f. hàm song điều hoà
  • bijective f. hàm song ánh
  • bilinear f. hàm song tuyến tính
  • Boolean f. hàm Bun
  • bounded f. hàm bị chặn
  • bounded set f. hàm tập bị chặn
  • carries f. hàm mang
  • characteristic f. hàm đặc trưng
  • circular cylinder f. hàm trụ tròn
  • circular cylindrial wave f. hàm sóng trụ tròn
  • circulary symmetric f. hàm đối xứng tròn
  • class f. hàm lớp
  • closure f. hàm đóng
  • close-to-convex f. hàm gần lồi
  • combinable f. hàm hợp được
  • comparable f. hàm so sánh được
  • complementary f. hàm bù (nghiệm đực biệt của một phương trình vi
  • phân tuyến tính không thuần nhất)
  • complementary error f. hàm sai bù
  • complete analytic f. hàm giải tích đầy đủ
  • completely additive set f. (giải tích) hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn
  • completely defined f. (logic học) hàm xác định khắp nơi
  • complex f. hàm số phức
  • complex velocity f. hàm vận tốc phức
  • composite f. (giải tích) hàm hợp
  • computable f. (logic học) hàm tính được
  • concave f. hàm lõm
  • confluent hypergeometric f. (giải tích) hàm siêu bội suy biến
  • conical f. hàm cônic
  • conjugate f.s hàm liên hợp
  • conjugate harmonic f.s (giải tích) hàm điều hoà liên hợp
  • content f. hàm dung tích
  • contiguous hypergeometric f.s hàm siêu bội tiệm cận
  • continuous f. hàm liên tục
  • control f. hàm kiểm tra
  • control-allowable f. hàm điều khiển cho phép
  • convex f. hàm lồi
  • coordinate f. hàm toạ độ
  • cost f. hàm giá (trị)
  • countable additive set f. hàm tập hợp cộng tính đếm được
  • covariance f. hàm hiệp phương sai
  • criterion f. hàm tiêu chuẩn
  • cumulant generating f. (xác suất) hàm sinh tích luỹ
  • cumulative frequency f. hàm tần số tích luỹ
  • cyclotomic f. hàm chia vòng tròn
  • cylindrical f.s hàm trụ hàm Betsen
  • decision f. (thống kê) hàm quyết định
  • decreasing f. hàm giảm
  • demand f. (thống kê) hàm nhu cầu
  • density f. hàm mật độ, mật độ phân phối
  • derived f. hàm dẫn suất
  • determining f. (giải tích) hàm xác định
  • developable f. hàm khai triển được
  • differentiable f. hàm lấy vi phân được
  • digamma f. hàm đigama
  • discontinuous f. (giải tích) hàm gián đoạn
  • discriminant f.(thống kê) hàm phân biệt
  • disspation f. hàm tiêu tán
  • distance f. hàm khoảng cách
  • distribution f. hàm phân phối
  • dominant f. hàm số trội
  • doubly periodic f. hàm song tuần hoàn
  • drriving f. hàm đầy
  • elementary f. hàm sơ cấp
  • elementary symmetric f. hàm đối xứng có bản
  • elementary transcendental f. hàm siêu việt sơ cấp
  • elliptic(al) f. hàm eliptic
  • elliptic(ai) cylinder f. hàm trụ eliptic
  • elliptic modular f. hàm môđunla eliptic
  • energy f. hàm năng lượng
  • entrire f. (giải tích) hàm nguyên
  • entrire f. of zero type hàm nguyên loại cực tiểu
  • entrire rational f. hàm hữu tỷ nguyên
  • envolope f. hàm bao
  • equimeasurable f. hàm đồng đẳng đo được
  • eror f. hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx,
  • y=erfix)
  • even f. hàm chẵn
  • expenditure f. hàm chi phí
  • explicit f. hàm hiện
  • expomential f. hàm mũ
  • factorable f. hàm nhân tử hoá được
  • factorial f. hàm giai thừa
  • finite f. hàm hữu hạn
  • flow f. (giải tích) hàm dòng
  • force f. thế vị, hàm lực
  • forcing f. hàm cưỡng bức
  • free f. hàm tự do
  • frequency f. hàm tần số
  • frequency distribution f. hàm mật độ, mật độ phân phối
  • gamma f. hàm gama
  • general recursive f. hàm đệ quy toàn phần
  • generating f. hàm sinh
  • Hamiltonian f. (vật lí) hàm Haminton
  • harmonic f. hàm điều hoà
  • holomorphic f. hàm chỉnh hình, hàm giải tích
  • homogeneous f. hàm thuần nhất
  • homographic f. hàm đơn ứng
  • hyperbolic f. (giải tích) hàm hypebolic
  • hyperbolic inverse f. hàm hypebolic ngược
  • hyperconical f. hàm siêu nón
  • hyperelliptic f. hàm siêu eliptic
  • hypergeometric f. hàm siêu bội
  • hyperharmonic f. hàm siêu điều hoà
  • implicit f. hàm ẩn
  • impulse f. hàm xung
  • incomplete beta f. (giải tích) hàm bêta khuyết
  • incomplete gamma f. (giải tích) hàm gama khuyết
  • incomplete defined f. (logic học) hàm xác định không hoàn toàn
  • increasing f. hàm tăng
  • independent f.s (giải tích) hàm độc lập
  • indicator f. hàm chỉ tiêu của hàm nguyên
  • initial f. (logic học) nguyên hàm
  • injective f. hàm đơn ánh
  • integrable f. (giải tích) hàm khả tích
  • integral f. of mean tyoe (giải tích) hàm nguyên loại chuẩn tắc
  • integral algebraic f. hàm đại số nguyên
  • integral transcendental f. hàm siêu việt nguyên
  • interior f. (giải tích) hàm trong
  • interval f. (giải tích) hàm khoảng cách
  • inverse f. (giải tích) hàm ngược
  • inverse circular f. hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược
  • inverse hyperbolic f. hàm hypebolic ngược
  • inverse trigonometric f. hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược
  • irrational f. hàm vô tỷ
  • iterated f. hàm lặp
  • iterative impedance f. hàm tổng trở lặp
  • jum f. (điều khiển học) hàm bước nhảy
  • kernel f. (giải tích) hàm hạch
  • known f. hàm đã biết
  • lacunary f. hàm tổng
  • Lagrangian f. (vật lí) hàm Lagrăng, thế động lực
  • lifting f. hàm nâng
  • limited f. hàm bị chặn
  • linear f. hàm tuyến tính
  • linear integral f. hàm nguyên tuyến tính
  • locally constant f. hàm hằng địa phương
  • logarithmic f. hàm lôga
  • logarithmic trigonometric f. hàm lôga lượng giác
  • logarithmically convex f. hàm có lôga lồi
  • logical f. (logic học) hàm lôgic
  • logistic f. (toán kinh tế) hàm lôgittic
  • loss f. hàm tổn thất
  • many-valued f. (giải tích) hàm đa trị
  • mapping f. (giải tích) hàm ánh xạ
  • measure f. (giải tích) độ đo
  • measurable f. hàm đo được
  • meromorphic f. (giải tích) hàm phân hình
  • metaharmonic f. hàm mêta điều hoà
  • minimal f., minimun f. hàm cực tiểu
  • modular f. hàm môđunla
  • moment generating f. hàm sinh các mômen
  • monodrome f. hàm đơn đạo
  • monogenic analytic f. (giải tích) hàm giải tích đơn diễn
  • monogenic f. of complex variable (giải tích) hàm biến phức đơn diễn
  • monotone f. (giải tích) hàm đơn điệu
  • multiform f. hàm đa trị
  • multilinear f. hàm đa tuyến tính
  • multiple f. hàm bội
  • multiple valued f. hàm đa trị
  • multiplicative f. hàm nhân tính
  • multivalent f. hàm đa diệp
  • multivalued f. hàm đa trị
  • natural trigonometrical f. hàm lượng giác tự nhiên
  • negatively infinite f. hàm âm lớn vô hạn
  • non-analytic f. hàm không giải tích
  • non-differentiable f. hàm không khả vi
  • nn-negative additive f. hàm cộng tính không âm
  • non-periodic f. hàm không tuần hoàn
  • non-uniform f. hàm không đơn trị
  • normal f. hàm chuẩn tắc
  • normalized orthogonal f.s hàm trực giao chuẩn hoá
  • null f. hàm không
  • numerical f. hàm bằng số
  • objective f. (lý thuyết trò chơi) hàm mục tiêu
  • odd f. hàm lẻ
  • one-valued f. (giải tích) hàm đơn trị
  • operator f. hàm toán tử
  • order f. hàm thứ tự
  • orthogonal f.s. hàm trực giao
  • oscillating f. hàm dao động
  • parabolic(al) cylinder f. hàm trụ parabolic
  • partial f. hàm bộ phận
  • partial recursive f. hàm đệ quy bộ phận
  • partition f. hàm phân hoạch
  • pattern f. hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)
  • periodie f. hàm tuần hoàn
  • p-harmonic f. hàm p- điều hoà
  • phase f. hàm pha
  • phi f. hàm phi (của Ơle)
  • piecewise continuous f. hàm liên tục từng mảnh
  • piecewise regular f. hàm chính quy từng mảnh
  • plurisubharmonic f. hàm đa điều hoà dưới
  • point f. (giải tích) hàm điểm
  • polygonal f. hàm đa giác
  • polyharmonic f. hàm đa điều hoà
  • possibility f. hàm khả năng
  • positive f. hàm dương
  • positive definite energy f. hàm năng lượng xác định dương
  • positive real f. hàm thực dương
  • positively infinite f. hàm dương lớn vô hạn
  • potential f. thế vị, hàm lực, đa điều hoà
  • power f. (thống kê) hàm lực lượng
  • primitive f. hàm nguyên thuỷ
  • propagation f. hàm truyền
  • propositional f. hàm mệnh đề
  • pseudoanalytic f. hàm giả giải tích
  • pseudo-periodic f. hàm giả tuần hoàn
  • purely discontinuous set f. hàm tập hợp thuần gián đoạn
  • quasi-nanlytic f. hàm tựa eliptic
  • quasi-periodic f. hàm tựa tuần hoàn
  • quaternion f. hàm quatenion
  • radical f. hàm căn
  • random f. (xác suất) hàm ngẫu nhiên
  • randomized decision f. hàm quyết định đã ngẫu nhiên hoá
  • rational f. hàm hữu tỷ
  • rational fractional f. hàm phân hữu tỷ
  • rational integral f. hàm nguyên hữu tỷ
  • reactance f. hàm điện kháng
  • real-valued f.(giải tích) hàm lấy giá trị thực
  • reciprocal f. hàm thuận nghịch
  • recursive f. hàm đệ quy
  • reduced characteristic f. hàm đặc trưng rút gọn
  • regular f. hàm đều
  • regular f. of a complex variable hàm biến phức đều
  • relate f.s các hàm phụ thuộc
  • remainder f. hàm các số dư
  • ring f. hàm vành
  • risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm
  • saddle f. hàm yên ngựa
  • schlicht f. hàm (giải tích) đơn diệp
  • self-impedance f. hàm tự trở
  • semi-continuous f. hàm nửa liên tục
  • sequential risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm liên tiếp
  • set f. (giải tích) hàm tập hợp
  • signal f. hàm dấu, hàm xicnum
  • simple (analytic) f. hàm (giải tích) đơn diệp
  • single-valued f. hàm đơn trị
  • singly periodic f. hàm tuần hoàn đơn
  • singular f. hàm kỳ dị
  • sinusoidal f. hàm sin
  • slope f. hàm dốc
  • smooth f. (thống kê) hàm trơn, hàm được bình dị
  • source f. hàm nguồn, hàm Grin
  • spectral f. hàm phổ
  • spherical wave f. hàm sóng cầu
  • spheroidal wave f. hàm sóng phỏng cầu
  • square-integrable f. hàm có bình phương khả tích
  • step f. (giải tích) hàm bậc thang; (điều khiển học) xác suất chuyển tiếp
  • stored energy f. hàm biến dạng năng lượng
  • stream f. hàm dòng
  • stress f. hàm ứng suất
  • stroke f. (logic học) hàm Sefơ
  • subharmonic f. hàm siêu điều hoà
  • supply f. (thống kê) hàm cung cấp
  • symmetric(al) f. (giải tích) hàm đối xứng
  • temperate f. hàm tăng chậm
  • temperature f. (giải tích) hàm nhiệt độ
  • test f. (thống kê) hàm (tiêu) chuẩn
  • tetrahedral f. hàm tứ diện
  • totally additive set f. hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính
  • transcendental f. hàm siêu việt
  • transfer f. hàm truyền
  • trial f. (giải tích) hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở)
  • trigonometric(al) f.s hàm lượng giác
  • triply periodic f. hàm tam tuần hoàn
  • truth f. (logic học) hàm đúng
  • typically-real f. (giải tích) hàm thực điển hình
  • unbounded f. (giải tích) hàm không bị chặn
  • uniform f. hàm đơn trị
  • uniformly best desision f. (thống kê) hàm quyết định tốt đều nhất
  • unit step f. hàm bậc thang đơn vị
  • univalent f. (giải tích) hàm đơn diệp
  • universal f. (logic học) hàm [phổ dụng, xạn năng]
  • utility f. hàm lợi ích
  • varied flow f. hàm dòng biến
  • vector f. (giải tích) hàm vectơ
  • vector wave f. hàm sóng vectơ
  • wave f. hàm sóng
  • weight f. (thống kê) hàm trọng lượng
  • zeta f. (giải tích) hàm zeta
  • zonal hyperspherical f. hàm siêu cầu đới
chức năng
  • administrative function: chức năng hành chánh
  • commercial function: chức năng thương mại
  • control function: chức năng kiểm soát
  • distribution function: chức năng phân phối
  • executive function: chức năng hành chánh
  • function bond: trái phiếu chức năng
  • function key: phím chức năng
  • function of a product: chức năng của một sản phẩm
  • function of exchange: chức năng trao đổi (của tiền tệ)
  • implicit function: chức năng nội tại
  • investment function: chức năng đầu tư
  • limited function wholesaler: nhà bán sỉ có chức năng hạn chế
  • main function of a product: chức năng chính của sản phẩm
  • marketing function: chức năng của tiếp thị
  • selling function: chức năng tiêu thụ
  • supply function: chức năng cung ứng
  • tab function: chức năng lập bảng
  • hàm
  • Ando-Modigliani consumption function: hàm tiêu dùng Ando-Modigliani
  • CES production function: hàm lượng sản xuất CES (có hệ số co dãn thay thế không đổi)
  • Cobb-Douglas expenditure function: hàm chỉ tiêu Cobb-Douglas
  • Cobb-Douglas production function: hàm sản xuất Cobb-Douglas
  • Cobb-Douglas utility function: hàm lợi ích Cobb-Douglas
  • Douglas' production function: hàm số sản xuất Douglas
  • Friedman's money demand function: hàm cầu tiền Friedman
  • Hicksion demand function: hàm cầu Hicksion
  • Kaldor saving function: hàm tiết kiệm Kaldor
  • Lucas aggregate supply function: Hàm cung gộp Lucas
  • additively separable utility function: hàm lợi ích tách được cộng tính
  • adjustment function: hàm số điều chỉnh
  • aggregate production function: hàm tổng sản xuất
  • aggregate production function: hàm tổng sản lượng
  • algebraic (al) function: hàm đại số
  • algebraical function: hàm đại số
  • association function: hàm số liên đới
  • average cost function: hàm chi phí trung bình
  • average function: hàm trung bình
  • bounded function: hàm bị chặn (giới nội)
  • characteristic function: hàm đặc trưng
  • circular function: hàm số tròn
  • community consumption function: hàm số tiêu dùng xã hội
  • comparison function: hàm số so sánh
  • compensated demand function: hàm cầu đền bù
  • compound function: hàm số phức tạp
  • conditional factor demand function: hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất
  • conditional probability density function: hàm mật độ xác suất có điều kiện
  • consumer's demand function: hàm cầu cho người tiêu dùng
  • consumption function: hàm tiêu dùng
  • consumption function: hàm số tiêu thụ
  • consumption utility function: hàm số hiệu dụng tiêu dùng
  • continuous function: hàm liên tục
  • continuous function: hàm số liên tục
  • continuous probability function: hàm xác suất liên tục
  • correction function: hàm số tương quan
  • cost function: hàm số phí tổn
  • .
  • criterion function: hàm (số) phân biệt
  • cumulative distribution function: hàm phân phối xác suất
  • cumulative probability function: hàm xác suất tích lũy
  • demand for money function: hàm cầu tiền tệ
  • demand function: hàm số nhu cầu
  • demand function: hàm cầu
  • density function: hàm số mật độ (trong thống kê)
  • dependent function: hàm số tương quan
  • direct utility function: hàm hiệu dụng trực tiếp
  • discrete function: hàm số không liên tục
  • divergent function: hàm số khuếch tán
  • even function: hàm số chẵn
  • expenditure function: hàm chi tiêu
  • explicit function: hàm hiện
  • exponential function: hàm mũ
  • export flow function: hàm số lưu lượng xuất khẩu
  • export function: hàm xuất khẩu
  • fixed coefficients production function: hàm sản xuất với hệ số cố định
  • global maximum of a function: cực đại toàn cục của hàm số
  • global minimum of a function: cực tiểu toàn cục của hàm số
  • habit- creating demand function: hàm cầu tập quán (tiêu dùng)
  • habit- creating demand function: hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng)
  • habit-creating demand function: hàm cầu tạo do tập quán (tiêu dùng)
  • hicksian demand function: Hàm cầu Hicks
  • homogeneous production function: hàm sản xuất thuần nhất
  • implicit function: hàm số ẩn
  • import function: hàm nhập khẩu
  • indirect objective function: hàm mục tiêu gián tiếp
  • indirect utility function: hàm hữu dụng gián tiếp
  • indirect utility function: hàm lợi ích gián tiếp
  • input demand function: hàm cầu yếu tố đầu vào
  • investment demand function: hàm cầu đầu tư
  • investment function: hàm số đầu tư
  • linear production function: hàm sản xuất tuyến tính
  • long run cost function: hàm chi phí dài hạn
  • market demand function: hàm cầu thị trường
  • monotonic function: hàm đơn điệu, không biến hóa
  • production function: hàm sản xuất
  • production function: hàm số sản xuất
  • profit function: hàm số lợi nhuận
  • quadratic utility function: hàm số hiệu dụng bậc hai
  • range of a function: miền giá trị của hàm số
  • reaction function: hàm phản ứng
  • revenue function: hàm thu nhập
  • sales response function: hàm số phản ứng tiêu thụ
  • saving function: hàm tiết kiệm
  • saving function: hàm số tiết kiệm
  • short run cost function: hàm chi phí ngắn hạn
  • social welfare function: hàm phúc lợi xã hội
  • social-welfare function: hàm số phúc lợi xã hội
  • subhomogeneous production function: hàm sản xuất thuần nhất dưới
  • superhomogeneous production function: hàm sản xuất thuần túy tuyệt đối
  • supply function: hàm số cung ứng
  • supply function: hàm cung
  • surface of a function level: mặt mức của hàm số
  • tax function: hàm số thuế
  • uncompensated demand function: hàm cầu không được đền bù
  • utility function: hàm số hiệu dụng
  • utility function: hàm lợi ích
  • zeros of a function: không điểm của hàm số
  • zeros of a quadratic function: điểm không của hàm bậc hai
  • hàm số
  • Douglas' production function: hàm số sản xuất Douglas
  • adjustment function: hàm số điều chỉnh
  • association function: hàm số liên đới
  • circular function: hàm số tròn
  • community consumption function: hàm số tiêu dùng xã hội
  • comparison function: hàm số so sánh
  • compound function: hàm số phức tạp
  • consumption function: hàm số tiêu thụ
  • consumption utility function: hàm số hiệu dụng tiêu dùng
  • continuous function: hàm số liên tục
  • correction function: hàm số tương quan
  • cost function: hàm số phí tổn
  • demand function: hàm số nhu cầu
  • density function: hàm số mật độ (trong thống kê)
  • dependent function: hàm số tương quan
  • discrete function: hàm số không liên tục
  • divergent function: hàm số khuếch tán
  • even function: hàm số chẵn
  • export flow function: hàm số lưu lượng xuất khẩu
  • global maximum of a function: cực đại toàn cục của hàm số
  • global minimum of a function: cực tiểu toàn cục của hàm số
  • implicit function: hàm số ẩn
  • investment function: hàm số đầu tư
  • production function: hàm số sản xuất
  • profit function: hàm số lợi nhuận
  • quadratic utility function: hàm số hiệu dụng bậc hai
  • range of a function: miền giá trị của hàm số
  • sales response function: hàm số phản ứng tiêu thụ
  • saving function: hàm số tiết kiệm
  • social-welfare function: hàm số phúc lợi xã hội
  • supply function: hàm số cung ứng
  • surface of a function level: mặt mức của hàm số
  • tax function: hàm số thuế
  • utility function: hàm số hiệu dụng
  • zeros of a function: không điểm của hàm số
  • nhiệm vụ
    trách nhiệm

    ochức năng; hàm, hàm số

    §chemical function : chức năng hóa học

    §partition function : hàm phân bố

    §transfer function : hàm truyền

    §velocity function : hàm số vận tốc

    §velocity depth function : hàm số tốc độ - độ sâu

    §wave function : hàm sóng

    Xem thêm: mathematical function, purpose, role, use, office, part, role, affair, occasion, social occasion, social function, routine, subroutine, subprogram, procedure, work, operate, go, run, serve, officiate

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    function

    Từ điển WordNet

      n.

    • a mathematical relation such that each element of one set is associated with at least one element of another set; mathematical function
    • what something is used for; purpose, role, use

      the function of an auger is to bore holes

      ballet is beautiful but what use is it?

    • the actions and activities assigned to or required or expected of a person or group; office, part, role

      the function of a teacher

      the government must do its part

      play its role

    • a relation such that one thing is dependent on another

      height is a function of age

      price is a function of supply and demand

    • a formal or official social gathering or ceremony

      it was a black-tie function

    • a vaguely specified social event; affair, occasion, social occasion, social function

      the party was quite an affair

      an occasion arranged to honor the president

      a seemingly endless round of social functions

    • a set sequence of steps, part of larger computer program; routine, subroutine, subprogram, procedure

      v.

    • perform as expected when applied; work, operate, go, run

      The washing machine won't go unless it's plugged in

      Does this old car still run well?

      This old radio doesn't work anymore

    • serve a purpose, role, or function; serve

      The tree stump serves as a table

      The female students served as a control group

      This table would serve very well

      His freedom served him well

      The table functions as a desk

    • perform duties attached to a particular office or place or function; officiate

      His wife officiated as his private secretary

    Microsoft Computer Dictionary

    n. 1. The purpose of, or the action carried out by, a program or routine. 2. A general term for a subroutine. 3. In some languages, such as Pascal, a subroutine that returns a value. See also function call, procedure, routine, subroutine.

    Oil and Gas Field Glossary

    Operation of a well control component, choke or kill valve, or any other component in one direction. For example, closing the blind rams is one function and opening the blind rams is a separate function.

    English Synonym and Antonym Dictionary

    functions|functioned|functioningsyn.: act ceremony exercise gathering operate perform rite ritual serve service work

    Từ khóa » Function Là Gì