FUTURE PLANNING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

FUTURE PLANNING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['fjuːtʃər 'plæniŋ]future planning ['fjuːtʃər 'plæniŋ] kế hoạch tương laifuture planfuture planning

Ví dụ về việc sử dụng Future planning trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Early warning, future planning.Cảnh báo sớm, kế hoạch tương lai.Smart tool to measure recruitment cost and productivity to improve future planning.Đo lường chính xác chi phí và hiệu quả để lên kế hoạch tương lai.Central to the objectives of future planning needs to be an emphasis on public health.Trọng tâm quy hoạch tương lai cần phải nhấn mạnh vào sức khỏe cộng đồng.It can also be down to a failure of future planning.Nó cũng cóthể là do sự thất bại của kế hoạch tương lai.Future planning and, with it, the ability to anticipate problems, are two important areas successful filmmakers have to keep control of.Những dự định tương lai và khả năng biết trước vấn đề là 2 việc quan trọng mà một nhà làm phim phải biết kiểm soát để có thể thành công.That data will help you a great deal in future planning.Nguồn thông tin này sẽgiúp ích rất nhiều cho bạn trong kế hoạch tương lai.Because, any future planning, if 2048 is when we want to get there, unless the arts are put with the scientists, with the economists, with all those who prepare for the future, badly, we're not going to get there.Bởi lẽ, bất kỳ kế hoạch tương lai nào, nếu 2048 là lúc chúng ta muốn tới, trừ khi nghệ thuật song hành với các nhà khoa học, với các nhà kinh tế, với tất cả những ai chuẩn bị cho tương lai, một cách tồi tệ, chúng ta sẽ không đi tới đó.Meetings at least twice a year are planned in order todiscuss project progress and future planning.Họp ít nhất mỗi năm hai lần để thảo luận hoạt động của Dự án vàthông qua Kế hoạch.They also evaluated the country's capacity to support future planning and the expansion of its cancer control services.Nhóm nghiên cứu cũng đã đánh giá năng lực củaInđônêxia để hỗ trợ xây dựng quy hoạch và mở rộng các dịch vụ kiểm soát ung thư trong tương lai.The operation phase includes the formal closure of the project,analysis and future planning.Giai đoạn vận hành bao gồm việc kết thúc chính thức dự án,phân tích và lập kế hoạch cho tương lai.This often happens when a personseeks legal help on other aspects of future planning, such as writing a will or appointing a financial decision maker.Điều này thường xảy ra khi một người tìm kiếmsự trợ giúp pháp lý về các khía cạnh khác của kế hoạch trong tương lai, chẳng hạn như viết di chúc hoặc chỉ định một người ra quyết định tài chính.(3) Keith Chen is aneconomist who has researched the relationship between language and future planning.Keith Chen- một nhà hoạt động kinh tế-đang thực hiện cuộc điều tra mối quan hệ giữa ngôn ngữ và kế hoạch tương lai.Lessons learned from the exercisewill provide valuable insights to guide future planning for securing the nation against terrorist attacks, disasters and other emergencies.Những bài học rút ra từ các cuộc diễn tập sẽcung cấp những tài liệu có giá trị cho việc lập kế hoạch trong tương lai nhằm đảm bảo an ninh quốc gia chống lại các cuộc tấn công khủng bố, các thảm họa và những tình huống khẩn cấp khác”.Again, the Ministry of Culture, Sports, and Tourism worked with the project, along with Ministry of Science,ICT, and Future Planning.Một lần nữa, Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch đã giúp đỡ dự án này, bên cạnh bộ Khoa học,ICT và Future Planning.Predicting how long a patient will survive is critically important for them andtheir families to guide future planning, yet notoriously difficult for doctors to predict accurately.Dự đoán một bệnh nhân sẽ sống được bao lâu là cực kỳ quan trọng đối với họ vàgia đình họ để hướng dẫn lập kế hoạch trong tương lai, nhưng rất khó để các bác sĩ dự đoán chính xác.To spur the country's technological advancement, a"science technology innovation" bureau will be installed in the Ministry of Science,ICT and Future Planning.Để thúc đẩy tiến bộ công nghệ của đất nước, một phòng" đổi mới công nghệ khoa học" sẽ được thành lập tại Bộ Khoa học,ICT và Hoạch định tương lai.In future planning, existing and proposed lighting(e.g., arenas or exterior buildingmounted lighting) will be evaluated for compliance with the NPS Director's Orders and other NPS management guidelines concerning the night sky.Trong kế hoạch trong tương lai, ánh sáng hiện tại và được đề xuất( ví dụ, đấu trường hoặc chiếu sáng bên ngoài tòa nhà) sẽ được đánh giá để tuân thủ Đơn đặt hàng của Giám đốc NPS và các hướng dẫn quản lý NPS khác liên quan đến bầu trời đêm.The locations of the openingswere carefully decided by surrounding condition and future planning of neighborhood.Các vị trí của các ô cửa được quyếtđịnh bởi điều kiện xung quanh và kế hoạch trong tương lai của khu vực lân cận.Meanwhile, Choi Yang-hee, Minister of Science, ICT and Future Planning, said Korean businesses are ready to share their experience in 4G LTE development, as well as strengthen relationships between the two countries to support Vietnam in becoming a strong ICT country.Tuy nhiên, Choi Yang- hee, Bộ trưởng Bộ Khoa học, ICT và kế hoạch tương lai nói rằng các doanh nghiệp Hàn Quốc sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm của mình trong việc phát triển LTE 4G cũng như tăng cường mối quan hệ giữa hai quốc gia để hỗ trợ Việt Nam trở thành một quốc gia mạnh về ICT.The Vietnamese minister held talks with RoK's Minister of Science,Information Communications Technology, and Future Planning Choi Yang-hee.Bộ Trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Nguyễn Bắc Son hội đàm với Bộ trưởng Bộ Khoa học,Công nghệ thông tin và Kế hoạch tương lai Hàn Quốc Choi Yang- hee.Leading the delegation, Ph.D. Mun-Kee Choi, Director of KAIST GCC(Former Minister of the Ministry of Science,ICT and Future Planning of Korea) said the meeting aimed to exchange and discuss about cooperation opportunities, especially in IT sector, green power, smart city, smart agriculture and so on.Dẫn đầu đoàn tham quan, Giáo sư Mun Kee Choi- Giám đốc KAIST GCC( nguyên Bộ trưởng Bộ Khoa học,Công nghệ thông tin và Kế hoạch tương lai, Hàn Quốc) cho biết, mục đích của buổi gặp gỡ của đoàn nhằm trao đổi, thảo luận về các cơ hội hợp tác, đặc biệt là trong lĩnh vực CNTT, năng lượng xanh, thành phố thông minh, nông nghiệp thông minh và các lĩnh vực ICT khác.In the longer term, facility managers will also have a whole host of data at their fingertips about building use,which they can use for future planning.Về lâu dài, các nhà quản lý tòa nhà cũng sẽ có một loạt dữ liệu trong tầm tay về việc sử dụng tòa nhà,mà họ có thể sử dụng để lập kế hoạch trong tương lai.And, when taking risks, these can be counterbalanced with closely guarded, first-rate services", Major Dumond said at a workshop organised by South Korea's Ministry of Science,ICT and Future Planning and the National IT Promotion Agency, in the country's capital Seoul, on 3 July.Và, khi nói về các rủi ro, chúng có thể làm cân bằng được với các dịch vụ hạng nhất, được bảo vệ sát sao”, chỉ huy Dumond nói ở hội thảo kỹ thuật được Bộ Khoa học, CNTT-TT và Kế hoạch Tương lai và Cơ quan Thúc đẩy CNTT Quốc gia Hàn Quốc, nói tại thủ đô Seoul của nước này hôm 03/ 07.No matter whether or not your campaign was a success, the best thing about email campaigns is that theanalytics you gather afterwards can assist with future planning.Cho dù chiến dịch của bạn có thành công hay không, điều tốt nhất về chiến dịch email là thông tin thu thậpđược sẽ hỗ trợ bạn lập kế hoạch trong tương lai.Although everyone's ideal time frames change throughout life,having an idea of what you want to achieve puts a positive spin on future planning.Mặc dù khung thời gian lý tưởng của mỗi người sẽ thay đổitrong suốt cuộc đời, nhưng có ý tưởng về những gì bạn muốn đạt được sẽ đặt một góc nhìn tích cực về kế hoạch trong tương lai.You are then able to create a scrapbook with all your interior design ideas, with the function of writing exactly what made you like them,to help with future planning.Sau đó bạn có thể tạo một sổ lưu niệm với tất cả các ý tưởng thiết kế nội thất của bạn, với chức năng viết chính xác điều gì khiến bạn thích chúng,để giúp lập kế hoạch trong tương lai.You are then able to create a scrapbook with all your interior design ideas, with the operate of writing precisely what made you like them,to help with future planning.Sau đó bạn có thể tạo một sổ lưu niệm với tất cả các ý tưởng thiết kế nội thất của bạn, với chức năng viết chính xác điều gì khiến bạn thích chúng,để giúp lập kế hoạch trong tương lai.As one of the longest established private tertiary institutes in New Zealand, IPU New Zealand is experienced in providing unsurpassed education,support, and future planning.Là một trong những viện đại học tư nhân lâu đời nhất trong New Zealand, IPU New Zealand có kinh nghiệm trong việc cung cấp giáo dục vượt trội,hỗ trợ, và lập kế hoạch trong tương lai.He is also well known as the inventor of future workshop which are a method for social innovation,participation by the concerned and visionary future planning"from below".Ông cũng nổi tiếng là người phát minh ra future workshop( hội thảo về tương lai), một phương pháp để canh tân xã hội,bằng sự tham gia việc kế hoạch hóa tương lai" từ bên dưới" có tầm nhìn xa trông rộng.Two South Korean government ministries have launched a blockchain pilot for port logistics innovation, according to a press release from the country's Ministry of Science,ICT and Future Planning(MSIT), published Dec. 18.Hai bộ thuộc chính phủ Hàn Quốc đã đưa ra một dự án thí điểm blockchain để đổi mới dịch vụ hậu cần cảng, theo thông cáo báo chí từ Bộ Khoa học,CNTT và Kế hoạch Tương lai( MSIT), công bố ngày 18/ 12.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1213, Thời gian: 0.0343

Future planning trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - planificación futura
  • Người pháp - planification à venir
  • Người đan mạch - planer for fremtiden
  • Tiếng đức - zukunftsplanung
  • Thụy điển - framtida planering
  • Hà lan - toekomst planning
  • Tiếng ả rập - التخطيط في المستقبل
  • Tiếng nhật - 将来計画
  • Người hy lạp - μελλοντικό σχεδιασμό
  • Tiếng slovak - budúce plánovanie
  • Người ăn chay trường - бъдещо планиране
  • Người trung quốc - 未来规划
  • Bồ đào nha - planejamento futuro
  • Người ý - pianificazione futura
  • Tiếng indonesia - perencanaan masa depan
  • Tiếng nga - будущего планирования
  • Na uy - fremtidig planlegging
  • Ukraina - майбутнього планування
  • Tiếng do thái - תכנון עתידי
  • Tiếng rumani - planificarea viitoare
  • Tiếng croatia - planiranja budućnosti
  • Séc - plánování budoucnosti

Từng chữ dịch

futuretương laifuturedanh từfutureplanningkế hoạchquy hoạchdự địnhhoạch địnhplanningdanh từplanning future planfuture plans

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt future planning English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Future Plan Nghĩa Là Gì