Gà Mờ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "gà mờ" into English
dim, dull-witted, ignorant are the top translations of "gà mờ" into English.
gà mờ + Add translation Add gà mờVietnamese-English dictionary
-
dim
adjective verb noun adverb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
dull-witted
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ignorant
adjective Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "gà mờ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "gà mờ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gà Mờ Tiếng Anh
-
Gà Mờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gà Mờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "gà Mờ" - Là Gì?
-
"gà Mờ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Gà Mờ | Vietnamese Translation
-
Gà Mờ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Gà Mờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of Gà Mờ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - Từ “GÀ MỜ” đến “NÓI TRÔI CHẢY ...
-
Gà Mờ Cải Thiện Tiếng Anh - Home | Facebook
-
Gà Mờ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ 'gà Mờ' Tiếng Anh, Cô Giáo Quảng Trị Vươn Lên Thành Thạo Công ...