Ga Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ ga tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | ga (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ga | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ga tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ga trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ga tiếng Nhật nghĩa là gì.
- えき - 「駅」 - ガス * n - ガス - シーツ - ていしゃじょう - 「停車場」 - [ĐÌNH XA TRƯỜNG] - ていしゃば - 「停車場」 - [ĐÌNH XA TRƯỜNG] - ていりゅうじょう - 「停留場」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "ga" trong tiếng Nhật
- - bếp ga:ガス・クッキング・テーブル
- - niêm phong bình ga:ガス・シール
- - thiết bị cảm ứng bằng ga:ガス・センサー
- - trải ga:シーツを敷く
- - nhà ga:鉄道停車場
- - ga hàng hoá:貨物停車場
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ga trong tiếng Nhật
- えき - 「駅」 - ガス * n - ガス - シーツ - ていしゃじょう - 「停車場」 - [ĐÌNH XA TRƯỜNG] - ていしゃば - 「停車場」 - [ĐÌNH XA TRƯỜNG] - ていりゅうじょう - 「停留場」Ví dụ cách sử dụng từ "ga" trong tiếng Nhật- bếp ga:ガス・クッキング・テーブル, - niêm phong bình ga:ガス・シール, - thiết bị cảm ứng bằng ga:ガス・センサー, - trải ga:シーツを敷く, - nhà ga:鉄道停車場, - ga hàng hoá:貨物停車場,
Đây là cách dùng ga tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ga trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới ga
- Công ty Phát thanh Anh tiếng Nhật là gì?
- xăm hình tiếng Nhật là gì?
- danh sách lỗi tiếng Nhật là gì?
- gặp mặt tiếng Nhật là gì?
- cánh cửa tiếng Nhật là gì?
- ứng lực xiên tiếng Nhật là gì?
- hô hào tiếng Nhật là gì?
- sự quyến rũ tiếng Nhật là gì?
- phần tiếng Nhật là gì?
- túng thiếu tiếng Nhật là gì?
- hộp lớn tiếng Nhật là gì?
- cái chảo tiếng Nhật là gì?
- Công ty hữu hạn Năng lượng Nguyên tử Canada tiếng Nhật là gì?
- bộ giáo dục và đào tạo tiếng Nhật là gì?
- giấy chứng nhận tốt nghiệp tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cách Dùng Ga Trong Tiếng Nhật
-
Trợ Từ は (ha) Và が (ga) Trong Câu Tiếng Nhật (phần 2)
-
Trợ Từ Ga Trong Tiếng Nhật - 13 Cách Dùng Trợ Từ Ga
-
Cách Sử Dụng Trợ Từ が Trong Ngữ Pháp Tiếng Nhật Thông Dụng
-
10 Cách Dùng Của Trợ Từ Ga Trong Tiếng Nhật が (GA)
-
Trợ Từ WA Và GA Trong Tiếng Nhật
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật | NHK WORLD RADIO JAPAN
-
Cách Sử Dụng Trợ Từ Trong Tiếng Nhật - Phần 1 (が) - Akira Education
-
Cách Sử Sụng Trợ Từ [が] Trong Tiếng Nhật
-
Phân Biệt Trợ Từ は (wa) Và が (ga) Trong Tiếng Nhật - Nippon Kiyoshi
-
Phân Biệt Cách Dùng Hai Trợ Từ “GA” Và “WA”
-
Cách Dùng Trợ Từ は (ha) Và が (ga) Trong Câu Tiếng Nhật - Viet-SSE
-
Phân Biệt Cực Kỳ đơn Giản: Trong Tiếng Nhật Khi Nào Dùng "wa", Khi ...
-
Trợ Từ "WA" Và "GA" Trong Tiếng Nhật