Gà Trống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gà trống
cock
trời đất! gà trống sao mà gáy nửa đêm? good grief! why is that cock crowing in the middle of the night?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gà trống
* noun
cock
Từ điển Việt Anh - VNE.
gà trống
cock
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- gà
- gà cồ
- gà gô
- gà mờ
- gà ri
- gà so
- gà tồ
- gà ác
- gà đá
- gà ấp
- gà bán
- gà con
- gà giò
- gà gáy
- gà gật
- gà hoa
- gà lôi
- gà mái
- gà mèn
- gà nòi
- gà pha
- gà phi
- gà qué
- gà sao
- gà sếu
- gà toi
- gà tây
- gà vit
- gà vẹt
- gà vịt
- gà chọi
- gà luộc
- gà lơgo
- gà nhật
- gà nước
- gà quay
- gà rừng
- gà sống
- gà tiền
- gà xiêm
- gà đồng
- gà gô đỏ
- gà rô ti
- gà thiến
- gà trống
- gà bantam
- gà gô mái
- gà gô non
- gà lôi đỏ
- gà mái tơ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gà Trống Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Gà Trống Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
• Gà Trống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Rooster, Cock, Chanticleer
-
Con Gà Trống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Cock" Là Gà Trống, "hen"... - Thích Học Tiếng Anh Nhưng Lười
-
Gà Mái Tiếng Anh Là Gì? Gà Trống Tiếng Anh Là Gì - Nông Nghiệp Online
-
Con Gà Tiếng Anh Là Gì? Gà Trống, Gà Mái, Gà Con Tiếng Anh Là Gì
-
Con Gà Trống đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Gà Trống Trong Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
"Cock" Là Gà Trống Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Gà Trống Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Chỉ Các Bộ Phận Của Con Gà - VnExpress
-
Bé Học Tiếng Anh Qua Các Con Vật - Con Gà (Chicken) - PunKids TV
-
Con Gà đọc Tiếng Anh Là Gì