Gà - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

gà
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣa̤ː˨˩ | ɣaː˧˧ | ɣaː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣaː˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𤠄: gà
- 𪂮: cò, gà
- 𪃴: gà
- 猗: ả, gà, y
- 鵸: gà
- 𪃿: kha, gà
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gả
- gã
- gạ
- ga
- gá
Danh từ

gà
- (Động vật học) Loài chim nuôi (gia cầm) để lấy thịt và trứng, bay kém, mỏ cứng, con trống có cựa và biết gáy. Bán gà ngày gió, bán chó ngày mưa. (tục ngữ) Gà người gáy, gà nhà ta sáng. (tục ngữ)
Dịch
- Tiếng Anh: chicken
- Tiếng Trung Quốc: 鸡
- Tiếng Thái: ไก่
- Tiếng Khmer: មាន់
- Tiếng Nhật: 鶏(にわとり)
- Tiếng Tây Ban Nha: pollo
Động từ
gà
- Đánh cuộc riêng trong một ván bài tổ tôm hay tài bàn ngoài số tiền góp chính. Gà lần nào cũng thua thì đánh làm gì.
- Làm hộ bài. Để em nó tự làm toán, anh đừng gà cho nó
- Mách nước. Cờ đương bí, ông ấy chỉ gà cho một nước mà thành thắng.
Dịch
- Tiếng Anh: gamble
Tính từ
- Chỉ một người làm việc còn chưa thành thạo (thường để chỉ giai đoạn đầu).
- Xem cùi bắp Mày chơi gà lắm. Thằng gà!
Đồng nghĩa
- nghiệp dư
Dịch
- Tiếng Anh: noob
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gà”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Gà/Tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Con Gà Dịch Là Gì
-
Con Gà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CON GÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON GÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Gà Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Con Gà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gà Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gà Trống Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Gà – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] CON GÀ TRONG NGÔN NGỮ TRUNG - VIỆT
-
Con Gà Tiếng Nhật Là Gì?
-
Gà Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Con Gà Tiếng Anh Là Gì? Gà Trống, Gà Mái, Gà Con Tiếng Anh Là Gì
-
"con Gà đên" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
"Nó Là Một Con Gà Còn Sống" - Duolingo