Gain - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | gain |
Thuật ngữ gainBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợiXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Gain
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật điện |
Định nghĩa - Khái niệm
Gain là gì?
Gain có nghĩa là Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
- Gain có nghĩa là Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật điện.
Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi Tiếng Anh là gì?
Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi Tiếng Anh có nghĩa là Gain.
Ý nghĩa - Giải thích
Gain nghĩa là Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi.
Đây là cách dùng Gain. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật điện Gain là gì? (hay giải thích Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi nghĩa là gì?) . Định nghĩa Gain là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gain / Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Từ Gain Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gain - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
GAIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Gain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Gain Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Gain, Từ Gain Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"gain" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gain Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"gains" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gains Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Gain
-
Gain Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gain' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gain Là Gì, Nghĩa Của Từ Gain | Từ điển Anh - Học Đấu Thầu
-
GAIN Là Gì? -định Nghĩa GAIN | Viết Tắt Finder
-
Gain Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
gain