Các xương mới nhất, các đốt ngón tay và hộp sọ... chỉ mang dấu gặm của Jason Harkness. The newest bones, the phalanges and the skull bear only gnaw marks of ...
Xem chi tiết »
Cho chó có sở thích gặm xương Hình dạng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu chơi của chó. · Due to the dogs have the hobby to gnaw the bone the shape is designed to ...
Xem chi tiết »
"Con chó đang gặm xương." dịch câu này sang tiếng anh: The dog was crunching on a bone. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
gặm. gặm. verb. to gnaw; to nibble. gặm cỏ: to graze ... tí một: Còn răng răng nhai, hết răng lợi gặm (tng); Chuột gặm củ khoai; Chó gặm xương; Trâu gặm cỏ.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! dog gnaw bone dog. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! dogs gnaw bones dog.
Xem chi tiết »
(Anh ấy sống sót sau vụ tai nạn mà không bị gãy chiếc xương nào.) -The dog was gnawing at a bone. (Chú chó đang gặm một cục xương.) 2. Thành ngữ với Bone:.
Xem chi tiết »
Động vật gặm xương hay động vật khới xương, nhai xương, nghiền xương hay còn ... yếu là gấu trúc lớn và gấu trúc đỏ, cả hai loài thú này đã phát triển hình ...
Xem chi tiết »
A rodent nation salutes you. 9. Điều gì đang gặm nhấm hắn thế? What's eating him? 10. Gặm khúc xương ấy đi, ăn đi!
Xem chi tiết »
tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo * ngoại động từ ((cũng) scrunch) - nhai, gặm =to crunch a bone+ gặm xương - nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo
Xem chi tiết »
gặm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gặm sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh. gặm. * đtừ. to gnaw; to nibble. gặm cỏ to graze ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2016 · Chuyện gì đã xảy ra trong động Gough's Cave? Đó có phải là một trường hợp cho thấy sự đối xử hung dữ của con người với kẻ thù không, hay đó là ...
Xem chi tiết »
Kềm gặm xương (Pince Gouge): - Kẹp to, cành và thân cứng rắn hình dạng như cây kềm. - Dùng để gặm xương. D. THỰC HÀNH: - Lần 1: 40 phút SV chia thành nhóm , mỗi ...
Xem chi tiết »
Trước một khúc xương phàn nàn rằng một con chó cứ gặm anh ta, anh ta nói: Chà, bạn thật khó khăn và tôi không có việc gì khác để làm.
Xem chi tiết »
gặm xương, đt. gặm một khúc xương để gỡ chút ít gân hay nạc còn bám chặt: Chó gặm xương // (B) Vớt-vát chút ít của thừa-thãi: Họ giành cái nạc cả, chỉ cho mình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gặm Xương Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gặm xương tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu