Game

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. game
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
game Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: game Phát âm : /geim/

+ danh từ

  • trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)
  • (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)
  • (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu
  • ván (bài, cờ...)
    • to win four games in the first set thắng bốn ván trong trận đầu
  • trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé
    • to have a game with somebody trêu chọc, chế nhạo ai
    • to make game of somebody đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai
    • none of your games! đừng có giở trò láu cá của anh ra!
  • ý đồ, mưu đồ
    • to play someone's game vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta
    • to spoil someone's game làm hỏng mưu đồ của ai
  • thú săn; thịt thú săn
    • big game thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm
  • con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi
    • fair game vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng
    • forbidden game vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công
  • bầy (thiên nga)
  • to be off one's game
    • (thể dục,thể thao) không sung sức
  • to be ob one's game
    • (thể dục,thể thao) sung sức
  • to fly at higher games
    • có những tham vọng cao hơn
  • to have the game in one's hand
    • nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu
  • to play the game
    • (xem) play
  • the game is yours
    • anh thắng cuộc
  • the game is not worth the candle
    • việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi
  • the game is up
    • việc làm đã thất bại

+ động từ

  • đánh bạc
  • to game away one's fortune
    • thua bạc khánh kiệt

+ tính từ

  • như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
    • a game little fellow một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ
    • to die game chết anh dũng
  • có nghị lực
    • to be game for anything có nghị lực làm bất cứ cái gì
  • bị bại liệt (chân, tay); què, thọt
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  gamy gamey gritty mettlesome spirited spunky crippled halt halting lame gimpy biz plot secret plan bet on back gage stake punt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "game"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "game" gain game gamma gammon gammy gamy gem gemma gemmae gen more...
  • Những từ có chứa "game" anisogametic apogametic away game computer game con game confidence game court game crap game dagame day game more...
  • Những từ có chứa "game" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  huề lò cò đầu gà ván nhảy ô chạy làng sơn hào trò chơi chẵn lẻ bất more...
Lượt xem: 1063 Từ vừa tra + game : trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)

Từ khóa » Từ Game