骨肉相連。 密 thân thiết gắn bó. 親密。
Xem chi tiết »
gắn bó với nhau Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa gắn bó với nhau Tiếng Trung (có phát âm) là: 形影不离 《形容彼此关系密切。》.
Xem chi tiết »
gắn bó chặt chẽ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa gắn bó chặt chẽ Tiếng Trung (có phát âm) là: 息息相关 《呼吸相关连, 比喻关系密切。》.
Xem chi tiết »
Xin mời bạn giới thiệu về bản thân. 2.为什么我们公司应该选着你 ? wèi shén me wǒ mēn gōng sī yīng gāi xuǎn zhe nǐ? Tại sao công ty của chúng tôi nên chọn bạn?
Xem chi tiết »
形影不离 《形容彼此关系密切。》 Đây là cách dùng gắn bó với nhau tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2017 · Cuối tuần học một bài hát tiếng Trung cũng rất thú vị chứ nhỉ? ... 相依xiāngyī: gắn bó, dựa vào nhau. 如何rúhé: làm sao. Say Goodbye.
Xem chi tiết »
Có ai cho em biết từ Mân mân tà là nghĩa gì không ạ? ... đài thọ tất cả chi phí ăn ở, đi lại, điện thoại - Lương thưởng + chế độ tốt đảm bảo gắn bó lâu dài.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 25 thg 4, 2022 · Nghề nghiệp là công việc gắn bó và có thể tạo nên thu nhập cho bản thân. Tùy vào sở thích và nhu cầu của mỗi người mà họ sẽ chọn những ngành ...
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2017 · \t1. gắn bó; nối liền. \t2. liền; suốt; liên tục. \t3. cả. \t4. đại đội. \t5. ngay cả; đến cả (biểu thị sự nhấn mạnh từ đứng sau nó, ...
Xem chi tiết »
Một mục tiêu rõ ràng và khả thi sẽ thể hiện tính cam kết lâu dài hay bạn sẽ gắn bó dài lâu với công ty đó hay không? Trả lời: This company has everything Im ...
Xem chi tiết »
Nói tiếng Trung chuẩn và tự nhiên là mong muốn của hầu hết những ai đã và đang gắn bó với thứ ngôn ngữ xinh đẹp này. Vậy làm sao để có thể vừa phát âm tiếng ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · stick together ý nghĩa, định nghĩa, stick together là gì: 1. ... trong tiếng Tây Ban Nha ... gắn bó với nhau, trung thành và đoàn kết…
Xem chi tiết »
Khoa NN&VH Trung Quốc hiện có 51 giảng viên cơ hữu, trong đó có 2 PGS, ... Hơn 2 tháng gắn bó với tiếng Trung, với ULIS là những tháng ngày đầy cảm xúc, ...
Xem chi tiết »
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao ... ① Gắn bó, hợp lại, nối kết, liên kết, gắn liền, liền nhau: 心連心 Lòng gắn bó với nhau; 骨肉相連 Gắn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gắn Bó Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắn bó tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu