[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO BÀI HÁT] Bài 3: Phản Bội ...
Có thể bạn quan tâm
Chào mọi người, hôm nay chúng ta lại tiếp tục phần còn lại của bài hát Phản bội của Tào Cách nhé. Cuối tuần học một bài hát tiếng Trung cũng rất thú vị chứ nhỉ? Ai chưa đọc phần 1 có thể xem lại ở đây nha ^^
1. 紧紧相依的心如何 jǐn jǐn xiāngyī de xīn rúhé
紧紧jǐn jǐn: thân thiết, chặt chẽ
相依xiāngyī: gắn bó, dựa vào nhau
如何rúhé: làm sao Say Goodbye
2. 你比我清楚还要我说明白 nǐ bǐ wǒ qīngchǔ hái yào wǒ shuō míngbái
清楚qīngchǔ: hiểu rõ, rõ ràng
明白míngbái (minh bạch): hiểu, rõ ràng, hiểu chuyện (người)
3. 爱太深会让人疯狂的勇敢 ài tài shēn huì ràng rén fēngkuáng de yǒnggǎn
疯狂fēngkuáng: điên cuồng
4. 我用背叛自己 wǒ yòng bèipàn zìjǐ
自己zìjǐ: bản thân, tự mình
5. 完成你的期盼 wánchéng nǐ de qī pàn
完成wánchéng (hoàn thành)
期盼qī pàn: ước mong, ước muốn
6. 把手放开不问一句 bǎshǒu fàng kāi bù wèn yījù
放开fàng kāi: buông ra, rời ra
Say Goodbye
7. 当作最后一次对你的溺爱 dàng zuò zuìhòu yīcì duì nǐ de nì’ài
最后zuìhòu: lần cuối cùng
溺爱nì’ài: yêu chiều, chiều chuộng, cưng chiều
8. 冷冷清清淡淡今后都不管 lěng lěngqīngqīng dàndàn jīnhòu dōu bùguǎn
今后jīnhòu: từ nay về sau
不管bùguǎn: không quan tâm, không bận tâm, không để tâm
9. 只要你能愉快 zhǐyào nǐ néng yúkuài
愉快yúkuài: vui vẻ, vui sướng
10. 心 有一句感慨 xīn yǒu yījù gǎnkǎi
感慨gǎnkǎi (cảm khái): cảm xúc, bùi ngùi, xúc động
11. 我 还能够跟谁对白 wǒ hái nénggòu gēn shuí duìbái
能够nénggòu: có thể, có khả năng
12. 在你关上门之前,替我再回头看看 zài nǐ guān shàngmén zhīqián, tì wǒ zài huítóu kàn kàn
关guān (quan trong “bế quan tỏa cảng”): đóng, tắt, cửa ải
之前zhīqián: trước, trước khi
替tì (thế): thay, thay thế
13. 那些片段,还在不在 nàxiē piànduàn, hái zài bùzài
片段piànduàn: đoạn ngắn, một đoạn (ở đây mèo dịch là “đoạn tình cảm”)
Vậy là một bài hát nữa được mèo giới thiệu xong với các bạn rồi. Có ai đang nghe bài Phản bội như mèo không ạ? Hẹn gặp các bạn ở các bài hát tiếp theo nhé ^_^
Chia sẻ:
- X
Có liên quan
Từ khóa » Gắn Bó Tiếng Trung Là Gì
-
"gắn Bó" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gắn Bó Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt ...
-
Gắn Bó Với Nhau Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gắn Bó Chặt Chẽ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gắn Bó Tiếng Trung Là Gì
-
Gắn Bó Với Nhau Tiếng Trung Là Gì?
-
Học Tiếng Trung - 坦诚老实多招损 欺瞒哄骗常加薪 Tǎnchéng Lǎoshí ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nghề Nghiệp | Thông Dụng 2022
-
500 Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng Nhất
-
Gắn Bỏ Lâu Dài Tiếng Trung Là Gì
-
3 TIPS LUYỆN KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG
-
Ý Nghĩa Của Stick Together Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giới Thiệu Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Trung Quốc
-
Tra Từ: 連 - Từ điển Hán Nôm