Gan Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːn˧˧ za̰ːʔ˨˩ | ɣaːŋ˧˥ ja̰ː˨˨ | ɣaːŋ˧˧ jaː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːn˧˥ ɟaː˨˨ | ɣaːn˧˥ ɟa̰ː˨˨ | ɣaːn˧˥˧ ɟa̰ː˨˨ |
Tính từ
[sửa]gan dạ
- Bạo dạn và nhẫn nại.
Tham khảo
[sửa]- "gan dạ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Gan Dạ Có Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Gan Dạ - Từ điển Việt
-
Gan Dạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Gan Dạ | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gan Dạ" - Là Gì?
-
Gan Dạ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
“Gan Dạ” & “can đảm” - Báo điện Tử Bình Định
-
“ Gan Dạ Là Gì - Nghĩa Của Từ Gan Dạ Trong Tiếng Việt
-
Gan Dạ Nghĩa Là - Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4 |
-
Gan Dạ Là Gì
-
Từ Điển - Từ Gan Dạ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'gan Dạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gan Dạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Gan Dạ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
GAN DẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
" Gan Dạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Gan Dạ, Gan Dạ Là Gì - Ehef