Gần đây Nhất Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gần đây nhất" thành Tiếng Anh
last, latest là các bản dịch hàng đầu của "gần đây nhất" thành Tiếng Anh.
gần đây nhất + Thêm bản dịch Thêm gần đây nhấtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
last
adjective verb noun adverbBà đã mang nó bên mình suốt từ lần sinh nhật gần đây nhất của cháu.
I've been carrying it around since your last birthday.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
latest
noun adjective adverbTiến sĩ Wells, chúng ta vừa nhận được báo cáo thời tiết gần đây nhất.
Dr. Wells, we just got the latest weather report.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gần đây nhất " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gần đây nhất" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gần đây Nhất Tiếng Anh Là Gì
-
Gần đây Nhất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
GẦN ĐÂY NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gần đây Nhất: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
GẦN ĐÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gần đây Nhất Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"bản Gần đây Nhất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'gần đây' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Gần đây Nhất Tiếng Anh Là Gì
-
Lần Gần đây Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phân Biệt Recently & Newly & Lately
-
Cách Trả Lời Phỏng Vấn Xin Việc Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất ...
-
Nghĩa Của Từ : Recently | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Khám Phá Cách Dùng Cấu Trúc The Last Time Tiếng Anh - Step Up English