Phép tịnh tiến đỉnh gần đây nhất trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: last, latest . Bản dịch theo ngữ cảnh của gần đây nhất có ít nhất 1.462 câu được ...
Xem chi tiết »
Check 'gần đây nhất' translations into English. Look through examples of gần đây nhất translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Đánh giá gần đây nhất. MOST RECENT REVIEW. Ông là gần đây nhất để nhận được chú ý đến. He is recently most to receive to pay attention to. Trò vừa chơi gần đây ...
Xem chi tiết »
Đây là những gì sao Kim, hành tinh láng giềng gần nhất của chúng ta, trông như ngày nay. This is what Venus, our nearest planetary neighbor, looks like today.
Xem chi tiết »
The authors of more recent studies have proposed that… Lần mắc lại dây điện gần đây nhất là khi nào? more_vert.
Xem chi tiết »
Species are grouped by subgenus following the most recent revision. WikiMatrix. Bảo đảm của Peralta ” gần đây nhất là anh có thể úp rổ. Your last peralta ...
Xem chi tiết »
Bản gần đây nhất đó là: latest version. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gần đây trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gần đây * adv - nearby =gần đây có một cái chợ+there is a market nearby recently; not long ago.
Xem chi tiết »
latest (mới đây nhất): He has translated his latest book into Korean. (Anh ấy đã dịch cuốn sách mới đây nhất của anh ấy sang tiếng Hàn.) - most recent (gần ...
Xem chi tiết »
lần gần đây nhất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lần gần đây nhất sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Dạo gần đây, ông ấy đang đi vòng quanh Miranda Watkins. Tư liệu tham khảo: "English Usage for Learner & Oxford Advanced Learnr's Dictionary”. Bài viết Phân biệt ...
Xem chi tiết »
Audio: Describe your most recent position. Hãy miêu tả về vị trí gần đây nhất của bạn. Tell me something about your most recent position Audio: Tell ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. recently. gian qua ; gâ ̀ n đâ ̀ y ; gâ ̀ n đây ; gần ; gần đây nhất ; gần đây vừa ; gần đây ; gần đầy ; là gần đây ; lâu nay ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết cách diễn đạt lần cuối mình làm gì đó trong tiếng Anh là gì không? ... Tính từ “last” có nghĩa là cuối cùng hoặc gần đây nhất. Đây là vai trò ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gần đây Nhất Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gần đây nhất tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu