Tra từ 'gàn dở' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"gàn dở" như thế nào trong Tiếng Anh: balmy, crackbrain, cranky. ... Nó chỉ là 1 kẻ gàn dở khi đang đói đó mà. ... Less frequent translations hiển thị ẩn.
Xem chi tiết »
Calvin Morrisey biết rằng cam kết là bất khả thi đặc biệt là với người phụ nữ gàn dở như Min Dobbs. Cal knows commitment is impossible especially with a ...
Xem chi tiết »
Gàn dở - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
The word gàn dở in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. Sample sentences in a Vietnamese ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · thuộc tính gàn dở. She's in a manic state. ○. extremely energetic, active and excited. buồn vui thất thường.
Xem chi tiết »
Examples of translating «gàn» in context: Hoặc "Một lũ gàn dở" Yeah, Hay thật.
Xem chi tiết »
Translation of «gàn» in English language: «Liver» — Vietnamese-English Dictionary. ... Gàn dở chứ gì. Daft. source. complain. Corpus name: OpenSubtitles2018 ...
Xem chi tiết »
gần (Vietnamese): meaning, origin, translation - WordSense Dictionary; Meaning of word gàn gàn - Vietnamese - ... GÀN DỞ - Translation in English - bab.la.
Xem chi tiết »
bi ; bé ; bình ; bị khùng ; bực bội ; câu điên ; cơn ; củ ; dở hơi hết rồi ; dở hơi nặng ; dở hơi ; gàn dở ; gì bằng ; ham ăn thật đấy ; hâm ; hóa điên ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Meaning of word bấm gan - Vietnamese Korean Dictionary - Vdict.pro ... GÀN DỞ - Translation in English - bab.la. "gàn dở" English ...
Xem chi tiết »
a loose translation: sự dịch phóng; bản dịch phóng: loose argument: lý lẽ không ... mất trí, ngớ ngẩn: to have a screw loose: gàn dở, lập dị: to cut loose ...
Xem chi tiết »
Chúng ta phải giúp tên gàn dở kia 1 tay ... Animation: Germán Luna, Jorge Ilahuala | Translation: WIPO | Correspondence: WIPO - 34 Chemin des Colombettes, ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · "gàn dở" English translation.VI."gàn dở" in English.gàn dở {adj.} EN.volume_up · cranky · cracked.More information.Translations ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,4 (234) 14 thg 4, 2019 · Những Kẻ Khó Ưa Ở Văn Phòng: Cách Đối Phó Với Những Kẻ Gàn Dở Ở Chỗ Làm ; Jody Foster (Goodreads Author), ; Michelle Joy, ; J.L (Translator).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gàn Dở Translation
Thông tin và kiến thức về chủ đề gàn dở translation hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu