Gần đó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gần đó
neighbouring; nearby
bà ta đi vào một nhà thờ gần đó she went into a nearby church
chùa thì ở rất gần đó the pagoda is close at hand; the pagoda is very near
Từ điển Việt Anh - VNE.
gần đó
near there



Từ liên quan- gần
- gần bờ
- gần cả
- gần kề
- gần xa
- gần đó
- gần bên
- gần cạn
- gần gũi
- gần gặn
- gần gụi
- gần hết
- gần nhà
- gần như
- gần sát
- gần tới
- gần đây
- gần đến
- gần đều
- gần biển
- gần chết
- gần ngay
- gần ngày
- gần ngót
- gần nhau
- gần nhất
- gần sáng
- gần trưa
- gần xong
- gần đúng
- gần giống
- gần nghĩa
- gần thẳng
- gần kề với
- gần như là
- gần bão hòa
- gần gũi với
- gần gấp đôi
- gần hơn nữa
- gần mặt đất
- gần như keo
- gần như vậy
- gần năm rồi
- gần tới đây
- gần địa cực
- gần cả tháng
- gần hình cầu
- gần hình nón
- gần hình tim
- gần hình trụ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gần đó Tiếng Anh Là Gì
-
→ Gần đó, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Gần đó In English - Vietnamese-English Dictionary
-
GẦN ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ở GẦN ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gần đó' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gần đó' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Phân Biệt Close, Near Và Nearby - .vn
-
GẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Dùng Near, Nearby & Close
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Vài Nét Sơ Lược Về Sự Khác Nhau Giữ Tiếng Anh Và Tiếng Nhật - Viblo
-
9 Lý Do Tiếng Anh Là Ngôn Ngữ Phổ Biến Nhất ‹ GO Blog
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First