Gán Ghép Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. gán ghép
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gán ghép tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gán ghép trong tiếng Trung và cách phát âm gán ghép tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gán ghép tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gán ghép tiếng Trung gán ghép (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm gán ghép tiếng Trung 附会 《把没有关系的事物说成有关系; 把 (phát âm có thể chưa chuẩn)
附会 《把没有关系的事物说成有关系; 把没有某种意义的事物说成有某种意义。》gán ghép một cách miễn cưỡng牵强附会。拼缀 《连接; 组合。》牵强附会 《把关系不大的事物勉强地扯在一起; 勉强比附。》挜 《硬把东西送给对方或卖给对方。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gán ghép hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • chuyên gia tiếng Trung là gì?
  • nhạc cụ phương tây tiếng Trung là gì?
  • anmum tiếng Trung là gì?
  • cây chổi tiếng Trung là gì?
  • tập giấy rời tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gán ghép trong tiếng Trung

附会 《把没有关系的事物说成有关系; 把没有某种意义的事物说成有某种意义。》gán ghép một cách miễn cưỡng牵强附会。拼缀 《连接; 组合。》牵强附会 《把关系不大的事物勉强地扯在一起; 勉强比附。》挜 《硬把东西送给对方或卖给对方。》

Đây là cách dùng gán ghép tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gán ghép tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 附会 《把没有关系的事物说成有关系; 把没有某种意义的事物说成有某种意义。》gán ghép một cách miễn cưỡng牵强附会。拼缀 《连接; 组合。》牵强附会 《把关系不大的事物勉强地扯在一起; 勉强比附。》挜 《硬把东西送给对方或卖给对方。》

Từ điển Việt Trung

  • Kinh xtơn tiếng Trung là gì?
  • bất quyết tiếng Trung là gì?
  • thằng tôi ngày ấy tiếng Trung là gì?
  • mồ hôi nhỏ giọt tiếng Trung là gì?
  • cảnh sát viên tiếng Trung là gì?
  • cây bông ổi tiếng Trung là gì?
  • Thiên Bảo tiếng Trung là gì?
  • chiều cao tính từ mặt nước biển tiếng Trung là gì?
  • khuẩn tròn tiếng Trung là gì?
  • quyền sở hữu tiếng Trung là gì?
  • rau dại tiếng Trung là gì?
  • chức nữ tiếng Trung là gì?
  • cây hoa nhài tiếng Trung là gì?
  • tỏ ý tiếng Trung là gì?
  • khóa điều khiển tiếng Trung là gì?
  • qui định tiếng Trung là gì?
  • hứng gió tiếng Trung là gì?
  • bánh nếp tiếng Trung là gì?
  • cacao tiếng Trung là gì?
  • tôm áp chảo tẩm hạt tiêu tiếng Trung là gì?
  • đậu tương tiếng Trung là gì?
  • xếp tiếng Trung là gì?
  • cái đội tiếng Trung là gì?
  • quan hệ hữu nghị tiếng Trung là gì?
  • người khám nghiệm tử thi tiếng Trung là gì?
  • điệu nhảy hula tiếng Trung là gì?
  • hổ phù tiếng Trung là gì?
  • nghĩ bụng tiếng Trung là gì?
  • nữ quyền tiếng Trung là gì?
  • tin theo tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Gán Ghép Tiếng Trung