Gán Ghép - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːn˧˥ ɣɛp˧˥ | ɣa̰ːŋ˩˧ ɣɛ̰p˩˧ | ɣaːŋ˧˥ ɣɛp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːn˩˩ ɣɛp˩˩ | ɣa̰ːn˩˧ ɣɛ̰p˩˧ |
Động từ
[sửa]gán ghép
- Chia cho, giao cho, đưa vào một cách miễn cưỡng, ép uổng.
- Ghép trai gái với nhau để chế giễu.
Tham khảo
[sửa]- "gán ghép", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Gán Ghép
-
Nghĩa Của Từ Gán Ghép - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "gán Ghép" - Là Gì?
-
Những điều Cần Biết Trước Khi Ghép Gan - Điều Trị Ung Thư Gan
-
Gán Ghép - Quân Đao [ Video Lyrics ] - YouTube
-
Gán Ghép - Quân Đao
-
Gán Ghép - Quân Đao - Zing MP3
-
Bức Bối Vì Bị Gán Ghép Với đồng Nghiệp - VnExpress
-
Gán Ghép - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Ghép Gan: Hy Vọng Cho Những Bệnh Nhân Ung Thư Gan Và Bệnh Gan ...
-
Trang Của NGG - Người Gán Ghép - Bilibili
-
Nữ Sinh Viên Bất Ngờ Bị Cắt ảnh, Gán Ghép Vu Khống - Báo Nghệ An
-
Hồi Sinh Sự Sống Bằng Ghép Gan - Kỹ Thuật Y Học Hiện đại
-
Gán Ghép - BAOMOI.COM