Từ điển Tiếng Việt "gán Ghép" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"gán ghép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gán ghép
- đg. 1. Chia cho, giao cho, đưa vào một cách miễn cưỡng, ép uổng. 2. Ghép trai gái với nhau để chế giễu.
nđg. Gán vào một cách gượng ép hay để đùa cợt. Gán ghép hai cô cậu với nhau. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Gán Ghép
-
Gán Ghép - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gán Ghép - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Những điều Cần Biết Trước Khi Ghép Gan - Điều Trị Ung Thư Gan
-
Gán Ghép - Quân Đao [ Video Lyrics ] - YouTube
-
Gán Ghép - Quân Đao
-
Gán Ghép - Quân Đao - Zing MP3
-
Bức Bối Vì Bị Gán Ghép Với đồng Nghiệp - VnExpress
-
Gán Ghép - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Ghép Gan: Hy Vọng Cho Những Bệnh Nhân Ung Thư Gan Và Bệnh Gan ...
-
Trang Của NGG - Người Gán Ghép - Bilibili
-
Nữ Sinh Viên Bất Ngờ Bị Cắt ảnh, Gán Ghép Vu Khống - Báo Nghệ An
-
Hồi Sinh Sự Sống Bằng Ghép Gan - Kỹ Thuật Y Học Hiện đại
-
Gán Ghép - BAOMOI.COM