Gần Gũi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
accessible, close, close to là các bản dịch hàng đầu của "gần gũi" thành Tiếng Anh.
gần gũi + Thêm bản dịch Thêm gần gũiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
accessible
adjectiveVà bỗng nhiên nó tạo nên sự khác biệt trong việc gần gũi hóa không gian.
And suddenly it makes a difference in terms of making space accessible.
GlosbeMT_RnD -
close
adjective verb noun adverbCô ấy phải gần gũi với hắn ta để có lòng tin của hắn.
She's supposed to get close to him and gain his trust.
GlosbeResearch -
close to
adverb adpositionCô ấy phải gần gũi với hắn ta để có lòng tin của hắn.
She's supposed to get close to him and gain his trust.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- closely
- dally
- immediate
- lose by
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gần gũi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "gần gũi" có bản dịch thành Tiếng Anh
- không thích sự gần gũi của người khác unsociable
- quan hệ gần gũi vicinity
- sự gần gũi closeness · immediacy · immediateness · proximity
Bản dịch "gần gũi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gần Gũi Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
GẦN GŨI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Gần Gũi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CẢM THẤY GẦN GŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦN GŨI VỚI NHAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Intimacy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "gần Gũi"
-
Gần Gũi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"gần Gũi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Closeness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gần Gũi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gần Gũi' Trong Từ điển Lạc Việt