Gan Ngỗng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gan ngỗng" thành Tiếng Anh
foie gras là bản dịch của "gan ngỗng" thành Tiếng Anh.
gan ngỗng + Thêm bản dịch Thêm gan ngỗngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
foie gras
nounNó giống như gan ngỗng — chẳng phải là bít tết nữa.
It's like foie gras — it's not even like steak.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gan ngỗng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gan ngỗng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gan Ngỗng Dich
-
GAN NGỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GAN NGỖNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Foie Gras Là Gì? Khám Phá Về Món Gan Ngỗng Foie Gras Của Pháp
-
Bạn Biết Gì Về Gan Ngỗng - YouMed
-
Sự Thật đằng Sau Món Gan Ngỗng đắt đỏ, Khiến Ai Cũng Phải Suy Ngẫm
-
Gan Ngỗng Béo Trước Thử Thách Của Covid-19 - Tạp Chí Kinh Tế - RFI
-
Ăn Gan Ngỗng Có Tốt Không? | Vinmec
-
Gan Béo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cuộc Khủng Hoảng Gan Ngỗng Của ẩm Thực Pháp - VnExpress Du Lịch
-
Sự Tàn Nhẫn đằng Sau Món Gan Ngỗng Béo Xa Hoa - VnExpress
-
Khủng Hoảng Gan Ngỗng ở Pháp - Món Ngon - Zing
-
'Khốn Khổ' Với Món Gan Ngỗng: ăn Thì Ngon Nhưng Nhìn Quá Tàn Nhẫn
-
Maison Vie - Giới Thiệu Về Foie Gras - Món Patê Gan Ngỗng Trứ Danh ...