GAN NGỖNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GAN NGỖNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sgan ngỗngfoie grasgan ngỗnggoose livergan ngỗng
Ví dụ về việc sử dụng Gan ngỗng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ganđộng từgangantrạng từlivergantính từhepaticgandanh từliversngỗngdanh từgoosegooseberriesgeesegooseberryngỗngGEESE STừ đồng nghĩa của Gan ngỗng
foie gras gan lợngan ngườiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gan ngỗng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gan Ngỗng Dich
-
Gan Ngỗng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GAN NGỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Foie Gras Là Gì? Khám Phá Về Món Gan Ngỗng Foie Gras Của Pháp
-
Bạn Biết Gì Về Gan Ngỗng - YouMed
-
Sự Thật đằng Sau Món Gan Ngỗng đắt đỏ, Khiến Ai Cũng Phải Suy Ngẫm
-
Gan Ngỗng Béo Trước Thử Thách Của Covid-19 - Tạp Chí Kinh Tế - RFI
-
Ăn Gan Ngỗng Có Tốt Không? | Vinmec
-
Gan Béo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cuộc Khủng Hoảng Gan Ngỗng Của ẩm Thực Pháp - VnExpress Du Lịch
-
Sự Tàn Nhẫn đằng Sau Món Gan Ngỗng Béo Xa Hoa - VnExpress
-
Khủng Hoảng Gan Ngỗng ở Pháp - Món Ngon - Zing
-
'Khốn Khổ' Với Món Gan Ngỗng: ăn Thì Ngon Nhưng Nhìn Quá Tàn Nhẫn
-
Maison Vie - Giới Thiệu Về Foie Gras - Món Patê Gan Ngỗng Trứ Danh ...