Ganache - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡa.naʃ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ganache/ɡa.naʃ/ | ganache/ɡa.naʃ/ |
ganache gc /ɡa.naʃ/
- Gò cằm dưới (của ngựa).
- (Nghĩa bóng) Người kém cỏi, người bất tài.
- (Thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) Cằm; đầu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ganache”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Ganache Dịch Sang Tiếng Việt
-
GANACHE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ganache Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Pháp-Tiếng Việt | Glosbe
-
Ganache Là Gì? Ganache được ứng Dụng Làm Gì? Các Công Thức ...
-
Ganache Là Gì? - Cách Làm Ganache Phủ Bánh Từ Socola Đen ...
-
Bánh Chocolate Với Kem Ganache - Nước Mắm Ớt
-
Chocolate Ganache Cake Dịch Sang Tiếng Việt | Lingualeo
-
CHỮ NGHĨA KHI ĐI ĂN BÁNH - The Vagabond Pâtisserie
-
Ganache Facel, Ponta Grossa - Đánh Giá Về Nhà Hàng - Tripadvisor
-
Kem Mùa đông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gnasche ý Nghĩa Là Gì
-
Xu Hướng Bánh Ganache Gương Thâm Nhập Thị Trường Việt Nam - Rich
-
Savoury Days - CHOCOLATE FEATHER BED (KHÔNG DÙNG BỘT ...
-
Chocolate Ganache