Ganbare / Faito / Akiramenaide / Murishinaide Ne … Cách Cổ Vũ Bằng ...
Có thể bạn quan tâm
Có nhiều loại biểu cảm để cổ vũ cho mọi người bằng tiếng Nhật. Một số có thể được sử dụng trong bất kỳ cảnh nào hoặc chỉ dành cho thể thao. Hãy học cách sử dụng chúng tùy theo thời điểm!
1. が ん ば れ (ganbare)
“が ん ば れ” (ganbare) là cách diễn đạt phổ biến nhất được sử dụng trong tiếng Nhật để cổ vũ ai đó. Khi bạn muốn cổ vũ gia đình hoặc bạn bè của mình, bạn có thể nói “が ん ば れ” (ganbare) với họ. Một cách lịch sự để nói nó là “頑 張 っ て く だ さ い” (ganbattekudasai)
Thí dụ
今日 の テ ス ト が ん ば れ!
Kyō no tesuto ganbare!
Chúc may mắn với bài kiểm tra ngày hôm nay!
Thí dụ
高校 に 行 っ て も が ん ば れ!
Koko ni ittemo ganbare!
Hãy cố gắng hết sức ngay cả khi bạn đã học cấp 3!
Thí dụ
明日 も お 仕事 頑 張 っ て く だ さ い。
Ashita mo oshigoto ganbattekudasai.
Tôi hy vọng bạn cũng sẽ làm việc tốt vào ngày mai.
2. フ ァ イ ト (faito)
“フ ァ イ ト” (faito) là một cụm từ thường được sử dụng để cổ vũ cho một vận động viên trong một cuộc thi hoặc trò chơi thể thao. Từ này có nguồn gốc từ từ "chiến đấu" trong tiếng Anh. Từ tiếng Nhật “フ ァ イ ト” (faito) không có nghĩa là “chiến đấu”, mà là để cổ vũ cho ai đó giống như “が ん ば れ” (ganbare).
Thí dụ
明日 の 試 合 フ ァ イ ト!
Ashita no shiai faito!
Chúc may mắn với trận đấu ngày mai!
Thí dụ
フ ァ イ ト! そ の ま ま ぶ っ ち ぎ れ!
Faito! Sono mama buttigire!
Cứ liều thử đi! Đánh bại chúng!
3. が ん ば (ganba)
“が ん ば” (ganba) là từ viết tắt của “が ん ば れ” (ganbare), có cùng nghĩa với “が ん ば れ” (ganbare). Từ “が ん ば” (ganba) chỉ được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết. Không sử dụng nó cho một người nào đó ở vị trí cao hơn.
Thí dụ
今日 も 仕事 が ん ば!
Kyō mo shigoto ganba!
Hôm nay cũng có một ngày làm việc tốt!
4. 諦 め な い で (akiramenaide)
“諦 め な い で” (akiramenaide) là một từ được sử dụng khi bạn muốn cổ vũ ai đó bằng cách nói, “Đừng bỏ cuộc và hãy tiếp tục cố gắng”. Ví dụ: “諦 め な い で” (akiramenaide) có thể được sử dụng để khuyến khích một đứa trẻ đang gặp khó khăn trong việc học của mình và cảm thấy chán nản.
Thí dụ
最後 ま で 諦 め な い で!
Saigo thực hiện akiramenaide!
Đừng từ bỏ nó cho đến cuối cùng!
5. 当 た っ て 砕 け ろ (atatte kudakero)
“当 た っ て 砕 け ろ” (atatte kudakero) là một câu tục ngữ được sử dụng để khuyến khích người khác “hãy lao vào và cố gắng, ngay cả khi bạn thất bại”. Ví dụ, khi một người không chắc chắn về việc có nên thử hay không, bạn có thể nói, “当 た っ て 砕 け ろ” (atatte kudakero).
Thí dụ
い つ ま で も 悩 む く ら い な ら 、 当 た っ て 砕 け ろ の 精神 で 行動 す るべ き だ。
Itsu made mo nayamu kurainara, atatte kudakero no seishin de kōdō surubekida.
Nếu lo lắng mãi, bạn nên hành động trên tinh thần đánh đâu thắng đấy.
Bạn có thể sử dụng nó không chỉ khi bạn muốn hỗ trợ ai đó, mà còn khi bạn muốn bày tỏ sự sẵn sàng thách thức mà không sợ thất bại của chính mình.
Thí dụ
学校 で 一番 美人 な 女 の 子 に 、 当 た っ て 砕 け ろ で 告白 す る つ も り だ。
Gakkō de ichiban bijin'na on'nanoko ni, atatte kudakero de kokuhaku suru tsumorida.
Tôi sẽ thử tỏ tình với cô gái xinh đẹp nhất trường.
[日本のことが気になる?一緒に日本語を学びませんか?]
6. そ の 意 気 だ (sono ikida)
“そ の 意 気 だ” (sono ikida) là một từ để cổ vũ đối tác của bạn để anh ấy / cô ấy có thể tiếp tục thể hiện tốt. Ví dụ: nếu bạn muốn cổ vũ một học sinh đạt điểm 100 trong bài kiểm tra bằng cách nói “Hãy cố gắng làm tốt trong bài kiểm tra tiếp theo”, bạn có thể sử dụng “そ の 意 気 だ” (sono ikida).
Thí dụ
今 の と こ ろ 良 い 結果 だ ぞ。 そ の 意 気 だ。
Imanotokoro yoi kekkada zo. Sono ikida.
Càng xa càng tốt. Đó là tinh thần.
7. 無理 し な い で ね (murishinaide ne)
“無理 し な い で ね” (murishinaide ne) là một cụm từ dùng để cổ vũ những ai đang bị choáng ngợp. Tại nơi làm việc hoặc trong các tình huống thông cảm, biểu hiện bằng kính ngữ “ご 無理 を な さ ら ず” (go muri wo nasarazu) đôi khi được sử dụng để đánh giá cao sự khó khăn của người khác.
Thí dụ
夜 遅 く ま で 働 い て く れ て あ り が と う。 あ ま り 無理 し な い で
Yoru osoku làm hataraite kurete arigatō. Amari murishinaide ne.
Cảm ơn bạn đã làm việc đến khuya. Đừng quá khó.
Thí dụ
ご 無理 を な さ ら ず 、 ゆ っ く り と お 休 み く だ さ い。
Go muri wo nasarazu, yukkuri đến oyasumi kudasai.
Hãy từ tốn và có một phần còn lại tốt.
8. お 祈 り 申 し 上 げ ま す (oinori mōshiagemasu)
“お 祈 り 申 し 上 げ ま す” (oinori mōshiagemasu) là một cách lịch sự để thể hiện rằng bạn đang cầu mong một điều gì đó tốt lành sẽ xảy ra với ai đó. Cách diễn đạt này hiếm khi được sử dụng trong hội thoại mà chủ yếu được sử dụng như một lời chào khi kết thúc email hoặc thư. Ví dụ, nếu bạn chúc ai đó sức khỏe tốt, bạn có thể nói, “ご 健康 を お 祈 り 申 し 上 げ ま す” (gokenkō wo oinori mōshiagemasu).
Thí dụ
末 筆 な が ら 、 皆 様 の ご 健康 を お 祈 り 申 し 上 げ ま す。
Mappitu nagara, minasama no gokennkō wo oinori mōshiagemasu.
Cuối cùng, tôi xin chúc sức khỏe các bạn.
Thí dụ
今後 の ご 活躍 を お 祈 り 申 し 上 げ ま す。
Kongo no go katuyaku wo oinori mousiagemasu.
Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong tương lai
9. 君 な ら で き る よ (kimi nara dekiru yo)
Cụm từ “君 な ら で き る よ” (kimi nara dekiru yo) có nghĩa là “bạn có thể làm được” và được sử dụng để khuyến khích người khác. Ví dụ, bạn có thể lo lắng trước một bài thuyết trình quan trọng, nhưng khi ai đó thân thiết với bạn nói: “君 な ら で き る よ” (kimi nara dekiru yo), bạn sẽ cảm thấy mình có thể cố gắng hết sức vì họ tin tưởng bạn.
Thí dụ
安心 し て! 君 な ら で き る よ!
Anshin shite! Kimi nara dekiru yo!
Đừng lo lắng! Bạn có thể làm được.
10. い つ で も 話 を 聞 く か ら ね (itudemo hanashi wo kiku kara ne)
“い つ で も 話 を 聞 く か ら ね” (itudemo hanashi wo kiku kara ne) có nghĩa là “Tôi sẽ luôn ở đây để lắng nghe bạn” và là từ được sử dụng khi bạn muốn làm cho người khác cảm thấy nhẹ nhõm. Ví dụ, nếu bạn của bạn đang gặp khó khăn, bạn có thể nói “い つ で も 話 を 聞 く か ら ね” (itudemo hanashi wo kiku kara ne) để thể hiện sự đồng cảm với anh ấy / cô ấy.
Thí dụ
辛 い こ と が あ っ た ら 、 い つ で も 話 を 聞 く か ら ね。
Turai koto ga attara, itudemo hanasi wo kiku kara ne.
Nếu bạn gặp khó khăn, tôi luôn ở đây để lắng nghe.
Có nhiều cách để cổ vũ bằng tiếng Nhật. Bạn sẽ dành những lời động viên nào cho bạn bè nếu họ đang lo lắng về công việc của mình? Bạn nên sử dụng các cách diễn đạt trong tiếng Nhật đúng cách để có thể cổ vũ tinh thần cho bạn bè của mình.
Nếu bạn quan tâm đến ngôn ngữ Nhật Bản, tại sao bạn không đăng ký thành viên miễn phí của Trường Nhật ngữ Human Academy Plus. Bạn có thể trải nghiệm miễn phí các bài học tiếng Nhật thực tế của các giáo viên giàu kinh nghiệm.
Từ khóa » Hàng Có Sẵn Tiếng Nhật Là Gì
-
Hàng Có Sẵn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Hàng Có Sẵn/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cửa Kính, Làm Sẵn, May Sẵn, Bất Tỉnh Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Hết Hàng Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Cửa Hàng Tiếng Nhật Là Gì?
-
Ngữ Pháp Theo Như Trong Tiếng Nhật - Tiếng Nhật Sơ Cấp N4
-
Okāsan / Mama / Otōsan / Nīsan / Ojīchan… Cách Gọi Các Thành Viên ...
-
Hết Hàng Tiếng Trung Là Gì
-
Ngữ Pháp N4 〜てある Có, Sẵn, đã Có, được Sẵn Rồi
-
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Du Học Nhật Bản
-
[PDF] HỌC TIẾNG NHẬT THEO PHƯƠNG PHÁP TỰ MÌNH QUYẾT ĐỊNH