Gắng Công Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- gắng công
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ gắng công tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
gắng công tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ gắng công trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ gắng công trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gắng công nghĩa là gì.
- Ra sức làm việc.
Từ liên quan tới gắng công
- Thiệu Quang Tiếng Việt là gì?
- sưu cầu Tiếng Việt là gì?
- tổn thọ Tiếng Việt là gì?
- dạ quang Tiếng Việt là gì?
- nông chính Tiếng Việt là gì?
- sùi Tiếng Việt là gì?
- trình trọt Tiếng Việt là gì?
- chổng mông chạng háng Tiếng Việt là gì?
- dự đoán Tiếng Việt là gì?
- tròn trịa Tiếng Việt là gì?
- lộn lạo Tiếng Việt là gì?
- hội trưởnc Tiếng Việt là gì?
- quắm Tiếng Việt là gì?
- nọ Tiếng Việt là gì?
- trình tự Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gắng công trong Tiếng Việt
gắng công có nghĩa là: - Ra sức làm việc.
Đây là cách dùng gắng công Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gắng công là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Gắng Công Là Gì
-
Gắng Công - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gắng Công - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Gắng Công Là Gì, Nghĩa Của Từ Gắng Công | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gắng Công" - Là Gì?
-
'gắng Công' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'gắng Công' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp - Dictionary ()
-
Gắng Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Điển - Từ Gắng Công Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ "gắng Công" Trong Tiếng Anh
-
Chữ Gì Có Nghĩa Gắng Công, Thêm Hỏi Là Chỗ đeo Vòng Chị Em, Ngã ...
-
Thành Công Chỉ đến Khi Chúng Ta Cố Gắng Hết Sức Và Không Ngừng ...
-
Co Thắt Phế Quản Do Gắng Sức – Một Góc Nhìn Mới | Vinmec
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Sự Cố Gắng - Việt Đỉnh