Từ Điển - Từ Gắng Công Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: gắng công
gắng công | đt. Cố công, đem hết sức-lực, ngày giờ vào: gắng công học-tập; Vì chồng nên phải gắng công, Nào ai xương sắt da đồng chi đây (CD). |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức |
gắng công | - Ra sức làm việc. |
Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
gắng công | đgt. Dành công sức nhiều hơn bình thường cho việc gì: gắng công chăm bón lúa mùa. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
gắng công | đgt Bỏ công sức nhiều hơn lúc thường để hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn: Thương chồng nên phải gắng công, nào ai xương sắt, da đồng chi đây (cd). |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
gắng công | .- Ra sức làm việc. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
gắng gổ
gắng gượng
gắng sức
gặng
gắp
* Tham khảo ngữ cảnh
Anh chưa có vợ như chợ chưa có đình Trời mưa dông đôi ba hột , biết ẩn mình vô mô ? Anh dặn em như Thuấn dặn Nghiêu gắng công nuôi mẹ , chớ xiêu tấc lòng. |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): gắng công
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Gắng Công Là Gì
-
Gắng Công - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gắng Công - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Gắng Công Là Gì, Nghĩa Của Từ Gắng Công | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gắng Công" - Là Gì?
-
Gắng Công Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'gắng Công' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'gắng Công' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp - Dictionary ()
-
Gắng Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ "gắng Công" Trong Tiếng Anh
-
Chữ Gì Có Nghĩa Gắng Công, Thêm Hỏi Là Chỗ đeo Vòng Chị Em, Ngã ...
-
Thành Công Chỉ đến Khi Chúng Ta Cố Gắng Hết Sức Và Không Ngừng ...
-
Co Thắt Phế Quản Do Gắng Sức – Một Góc Nhìn Mới | Vinmec
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Sự Cố Gắng - Việt Đỉnh