gắng gượng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
gắng gượng = Make an unusual effort. ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng Though he was ill, he made an unusual effort to sit up and ...
Xem chi tiết »
Meaning of word gắng gượng in Vietnamese - English @gắng gượng - Make an unusual effort =ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng+Though ...
Xem chi tiết »
The meaning of: gắng gượng is Make an unusual effort ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọngThough he was ill, he made an unusual effort ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gắng gượng. make an unusual effort. ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng though he was ill, he made an unusual ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "gắng gượng" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nha. ... Gắng gượng đó là: Make an unusual effort. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · gắng + gượng. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ɣaŋ˧˦ ɣɨəŋ˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ɣaŋ˦˧˥ ɣɨəŋ˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ɣaŋ˦˥ ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Translations in context of "GƯỢNG" in vietnamese-english. ... Cố gắng gượng xe cấp cứu sắp đến rồi. ... Chị cố gắng gượng từng ngày để chăm sóc cho 3.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gượng cười' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... gắng nở một nụ cười động từ. English. force a smile. buồn cười tính từ.
Xem chi tiết »
Englishtittertry to smile, giggle. noun ˈtɪtər. Cười gượng là cố gắng bày ra một nụ cười nhưng rõ thực là lòng không muốn cười. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Sau đó anh đã cố gắng để các phụ tá của anh kéo sợi dây thừng. Then he tried having his assistants pull on the rope. Anh đã cố gắng gượng dậy But it' s ...
Xem chi tiết »
Translation for 'gượng cười' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... "gượng cười" English translation ... gắng nở một nụ cười verb.
Xem chi tiết »
Translation for 'gượng cười' in the free Vietnamese-English dictionary and many other . ... cố gắng gượng cười dịch - cố gắng gượng cười Anh làm thế nào để ...
Xem chi tiết »
Translation of «gắng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «gắng» in context: ... Gắng gượng lên!
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). gắng ... Words pronounced/spelled similarly to "gắng":
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gắng Gượng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắng gượng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu