Check 'gặng hỏi' translations into English. Look through examples of gặng hỏi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
gặng hỏi. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gặng hỏi. +. như gặng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gặng hỏi".
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
gặng hỏi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gặng hỏi sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "gặng hỏi" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
gặng = (cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...) gặng mãi nó mới chịu nói He only spoke after a very close questioning.
Xem chi tiết »
to interrogate a prisoner of war. tra hỏi một tù binh. he refuses to be interrogated about his friends. anh ta từ chối việc gặng hỏi về bạn bè của mình ...
Xem chi tiết »
Khi bị gặng hỏi, chồng tôi thú thật không hiểu vì sao, ngay lần gặp đầu tiên anh đã thích cô bé rồi. When questioned, my husband confessed that he was ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
găng. 1. 명사 장갑(프랑스어 gant). 2. 동사 끌어당기다. ... gặng. 동사 힐문하다. (=cạn, gặng hỏi) ... Vietnamese-English Dictionary. băng nhóm.
Xem chi tiết »
Tôi cố gặng hỏi, cu cậu khóc òa. Thương con quá, tôi ôm con vào lòng: - Nói cho mẹ nghe tại sao con khóc, sao con không muốn đi học nữa?
Xem chi tiết »
Khi bạn cố gặng hỏi translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! When you try to gặng question. Being translated, please wait.
Xem chi tiết »
English 1. Hey man. 2. How's it going? or How are you doing? 3. What's up?, What's new?, or What's going on? ... Cách này đòi hỏi rất nhiều công sức.
Xem chi tiết »
Vietnamese · English (UK) ... Thay vì chỉ nói lời cảm ơn và kèm theo một ít tiền hậu tạ, ông ân cần hỏi cậu bé: ... Nhà quý tộc lại gặng hỏi:
Xem chi tiết »
Translations in context of "GẮNG SỨC" in vietnamese-english. ... gắng gỏi gắng gỏl găng hoặc gặng hỏi gắng sức gắng sức có thể gắng sức hay gắng sức ngoài ...
Xem chi tiết »
2 (cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...). presser de questions. đg. Cg. Gặng hỏi. Cố hỏi cho; 1 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gặng Hỏi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gặng hỏi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu