Meaning of word gắng in Vietnamese - English @gắng * verb - to endeavour; to strive.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gắng trong Từ điển Tiếng Việt gắng [gắng] động từ to endeavour; to strive.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: gắng - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
We hold our customers in high regard and make every effort to meet or exceed their expectations for outstanding service and product performance. more_vert. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'gắng' trong tiếng Việt. gắng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
gắng trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ gắng trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
To try; to endeavour; to make every effort. Related search result for "cố gắng". Words pronounced/spelled similarly to "cố gắng": Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Đưa sức ra nhiều hơn bình thường để làm việc gì (nói khái quát). Cố gắng luyện tập. Danh từSửa đổi. cố gắng. Sự cố gắng. Có nhiều cố gắng trong công tác.
Xem chi tiết »
Cố gắng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2021 · Ý nghĩa và cách sử dụng của Vようにしています là gì…? ; 健康 · けんこう · のため、タバコは ; 吸 · す · わないようにしています。
Xem chi tiết »
1. “Sự cố gắng”trong Tiếng Anh là gì? · She had been told also, in whispered confidence, that two attempts against the target had failed more than. Cô cũng đã ...
Xem chi tiết »
Cố gắng là phải đưa sức ra nhiều hơn, tiêu hao năng lượng nhiều hơn bình thường để làm việc gì đó. Cố gắng tiếng Anh là try, attempt, endeavor, make an.
Xem chi tiết »
Một quy định quen thuộc trong các hợp đồng quốc tế là khi phát sinh tranh chấp, các bên phải cố gắng dùng thương lượng để giải quyết nó trước khi đưa tranh ...
Xem chi tiết »
Người cố gắng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
For words you don't understand try learning how to guess the meaning from the context. Đối với những từ mà bạn không hiểu cố gắng học tập như thế nào để ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gắng Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắng meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu