Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · gang ý nghĩa, định nghĩa, gang là gì: 1. a group of young people, especially young men, who spend time together, often fighting with…
Xem chi tiết »
Two of the teens do not get along because they are from rival gangs. ... The gang split up when a security guard with a golf cart chases them, and they find ...
Xem chi tiết »
gang có nghĩa là: - 1 1. Hợp kim của sắt với than chế từ quặng, khó dát mỏng: Chảo gang 2. Sức mạnh: Những kẻ sang có gang, có thép ( ...
Xem chi tiết »
Gang là gì: / gæη /, Danh từ: Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), Nội động từ: họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ( (cũng) to gang up), Ngoại... Thông dụng · Danh từ · Chuyên ngành · Kỹ thuật chung
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · an association of criminals; pack, ring, mob. police tried to break up the gang. a pack of thieves · an informal body of friends; crowd, crew, ...
Xem chi tiết »
- đg. Cg. Gặng hỏi. Cố hỏi cho bằng được: Gặng mãi nó mới chịu nói.
Xem chi tiết »
Gang (tiếng Anh: cast iron) là một nhóm vật liệu hợp kim sắt–cacbon có hàm lượng cacbon lớn hơn 2,14%. ... Tính hữu dụng của gang nhờ vào nhiệt độ nóng chảy tương ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: gang nghĩa là đoàn, tốp, toán, kíp a gang of workmen một kíp công nhân a gang of war prisoners một đoàn tù binh.
Xem chi tiết »
Gang là gì? Gang là Đội; Toán; Tổ (Công Nhân); Bộ (Công Cụ). Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
đoàn, tốp, toán, kíp. a gang of workmen: một kíp công nhân. a gang of war prisoners: một đoàn tù binh. bọn, lũ. a gang of thieves: một bọn ăn trộm.
Xem chi tiết »
Cố làm một việc đáng lẽ không làm nổi. Ốm mà vẫn gắng gượng đi công tác. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
cứng cỏi, vững vàng đến mức không gì lay chuyển được (tựa như gang và thép) ý chí gang thép Đồng nghĩa: đanh thép [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 3. 2 ...
Xem chi tiết »
găng có nghĩa là: ["- d. Bít tất tay.","- d. Loài cây nhỏ, lắm gai, hay trồng làm hàng rào, quả tròn, có thể dùng để ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. gang. /gæɳ/. * danh từ. đoàn, tốp, toán, kíp. a gang of workmen: một kíp công nhân. a gang of war prisoners: một đoàn tù binh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gang Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gang nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu