gánh chịu in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'gánh chịu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gánh chịu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "gánh chịu" trong tiếng Anh. chịu động từ. English.
Xem chi tiết »
Meaning of word gánh chịu in Vietnamese - English @gánh chịu [gánh chịu] - to bear; to incur; to shoulde.
Xem chi tiết »
gánh chịu = to bear; to incur; to shoulder Gánh chịu hậu quả To bear the consequences (of something). Gánh chịu mọi trách nhiệm To bear full responsibility ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gánh chịu. to bear; to incur; to shoulder. gánh chịu hậu quả to bear the consequences (of something). gánh chịu mọi trách nhiệm to bear ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "PHẢI GÁNH CHỊU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "PHẢI GÁNH CHỊU" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÓ THỂ GÁNH CHỊU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÓ THỂ GÁNH CHỊU" ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. gánh chịu. bear ; incurred ; may feel ; suffer ; suffered ; suffers ; take ; taking on ; through ;. gánh chịu.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
What does gánh chịu mean in English? If you want to learn gánh chịu in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gánh chịu hâu quả" into English. Human translations with examples: MyMemory, World's Largest Translation Memory.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gánh chịu" into English. Human translations with examples: ok, uh, no, yeah, i don't, no clue, no idea, no idea, beats me, ...
Xem chi tiết »
English translation of gánh chịu - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
gánh = verb to shoulder; to bear a charge gánh chịu tất cả trách nhiệm to bear all the responsibilities To carry gánh gạo to carry rice noun load hai gánh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gánh Chịu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gánh chịu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu